Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がらり

Mục lục

adv

hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn
意見を(がらりと)変える: thay đổi hoàn toàn ý kiến
私が育ったときとはライフスタイルががらりと変わった。: so với hồi tôi còn đi học, cách sống bây giờ hoàn toàn khác (khác hẳn)
さて話はがらりと変わって: bây giờ câu chuyện đã khác hẳn
事情ががらりと変わる: tình hình đã thay đổi 180 độ

n

mái hắt che cửa sổ
がらりと戸を開ける: Mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa
がらり雨戸: cửa chớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がらりと

    adv hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn 事態はがらりと変わる: tình thế đã hoàn toàn thay đổi 考え(方)ががらりと変わる。:...
  • がらようしき

    Tin học [ 柄様式 ] kiểu dáng [pattern style]
  • がらんと

    adv thênh thang/mênh mông/vắng lặng 誰もいなくて~した部屋: căn nhà thênh thang vì không có người
  • がらんとする

    vs thênh thang/mênh mông/vắng lặng/trống vắng/trống rỗng/rỗng tuyếch がらんとした建物: ngôi nhà trỗng rỗng 家具がなくてがらんとした小部屋:...
  • がらんどう

    Mục lục 1 adj-na 1.1 rỗng tuyếch/trống rỗng/rỗng không/rỗng/trụi/trơ trụi 2 n 2.1 sự rỗng tuyếch/tình trạng trống rỗng...
  • がる

    Mục lục 1 suf 1.1 muốn/thích 2 suf 2.1 thấy/cảm thấy/có cảm giác/có cảm tưởng suf muốn/thích 大人のまねをしたがる〔子どもが〕 :...
  • がるばにっくれつ

    Kỹ thuật [ ガルバニック列 ] nhóm gavanic [galvanic series]
  • 停留

    [ ていりゅう ] n sự dừng/sự trì hoãn バス停留所 :trạm xe buýt 次の停留所で降りるのでブザーを押した。 :tôi...
  • 停留場

    [ ていりゅうじょう ] n ga
  • 停留所

    [ ていりゅうじょ ] n bến đỗ xe buýt スクールバスの停留所まで歩いて行った。 :tôi đi bộ đến trạm xe buýt của...
  • 停車

    [ ていしゃ ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。: Tàu điện đang dừng ở đường số 3 sẽ đi Karuizawa.
  • 停車する

    Mục lục 1 [ ていしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 dừng xe 2 [ ていしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng xe [ ていしゃ ] vs dừng xe 電車が完全に停車するまでセキをお立ちならないでください。:...
  • 停車場

    Mục lục 1 [ ていしゃじょう ] 1.1 vs 1.1.1 bến 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga 2 [ ていしゃば ] 2.1 n 2.1.1 nơi đỗ xe/ga [ ていしゃじょう...
  • 停船

    Kinh tế [ ていせん ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 停電

    Mục lục 1 [ ていでん ] 1.1 n 1.1.1 sự mất điện 1.1.2 cúp điện [ ていでん ] n sự mất điện 突然停電になった。: Đột...
  • 停電する

    [ ていでん ] vs mất điện 一時的に停電する :mất điện tạm thời
  • 停電日

    [ ていでんび ] n ngày mất điện
  • 停止

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 sự đình chỉ/dừng lại 2 Tin học 2.1 [ ていし ] 2.1.1 tạm dừng/gác máy [halt (vs)/hang-up] [...
  • 停止する

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 vs 1.1.1 đình chỉ/dừng lại 2 [ ていしする ] 2.1 vs 2.1.1 thôi 2.1.2 ngừng 2.1.3 dừng chân 2.1.4 dừng...
  • 停止シグナル

    Tin học [ ていしシグナル ] tín hiệu dừng [quit signal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top