Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

停車する

Mục lục

[ ていしゃ ]

vs

dừng xe
電車が完全に停車するまでセキをお立ちならないでください。: Xin đừng rời chỗ ngồi cho đến khi tàu dừng hẳn lại.

[ ていしゃする ]

vs

ngừng xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 停車場

    Mục lục 1 [ ていしゃじょう ] 1.1 vs 1.1.1 bến 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga 2 [ ていしゃば ] 2.1 n 2.1.1 nơi đỗ xe/ga [ ていしゃじょう...
  • 停船

    Kinh tế [ ていせん ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 停電

    Mục lục 1 [ ていでん ] 1.1 n 1.1.1 sự mất điện 1.1.2 cúp điện [ ていでん ] n sự mất điện 突然停電になった。: Đột...
  • 停電する

    [ ていでん ] vs mất điện 一時的に停電する :mất điện tạm thời
  • 停電日

    [ ていでんび ] n ngày mất điện
  • 停止

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 sự đình chỉ/dừng lại 2 Tin học 2.1 [ ていし ] 2.1.1 tạm dừng/gác máy [halt (vs)/hang-up] [...
  • 停止する

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 vs 1.1.1 đình chỉ/dừng lại 2 [ ていしする ] 2.1 vs 2.1.1 thôi 2.1.2 ngừng 2.1.3 dừng chân 2.1.4 dừng...
  • 停止シグナル

    Tin học [ ていしシグナル ] tín hiệu dừng [quit signal]
  • 停止線

    [ ていしせん ] n vạch dừng 停止線を越える :vượt vạch dừng
  • 停止時間

    [ ていしじかん ] n thời gian dừng 計画停止時間 :thời gian tạm dừng kế hoạch
  • 停泊

    [ ていはく ] n Sự thả neo 船を停泊させる :thả neo tàu 安全な停泊地に着く :tới nơi thả neo an toàn
  • 停泊場

    [ ていはくじょう ] n bến
  • 停泊地

    Kinh tế [ ていはくち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 停泊料

    Mục lục 1 [ ていはくりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくりょう ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [...
  • 停泊日計算書

    Mục lục 1 [ ていはくびけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê thời gian bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくびけいさんしょ ]...
  • 停滞

    Mục lục 1 [ ていたい ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ 2 Kinh tế 2.1 [ ていたい ] 2.1.1 sự trì trệ [stagnation] [ ていたい ] n sự...
  • 停滞する

    Mục lục 1 [ ていたいする ] 1.1 n 1.1.1 ứ đọng 1.1.2 ứ 1.1.3 trệ 1.1.4 ngừng trệ 1.1.5 nấn ná 1.1.6 nán 1.1.7 đình trệ [...
  • 停戦

    Mục lục 1 [ ていせん ] 1.1 n 1.1.1 Sự đình chiến/sự ngừng bắn 1.1.2 đình chiến [ ていせん ] n Sự đình chiến/sự ngừng...
  • 停戦する

    [ ていせんする ] n ngừng bắn
  • [ えん ] n Đập nước/đập ngăn sông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top