- Từ điển Nhật - Việt
がん
Mục lục |
[ 癌 ]
n
ung thư
- ゆっくりと進行するタイプの癌: kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ
- たばこが誘導する癌: căn bệnh ung thư gây ra bởi hút thuốc
- (人)の中で最も頻度の高い癌: căn bệnh ung thư thường xuất hiện nhất ở những người~
- ~によって起こる癌: căn bệnh ung thư gây ra bởi
- ~に転移した癌: ung thư biến chứng từ ~
- その企
bệnh ung thư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がんたい
Mục lục 1 [ 眼帯 ] 1.1 n 1.1.1 băng bịt mắt (khi đau mắt) 1.1.2 băng bịt mắt [ 眼帯 ] n băng bịt mắt (khi đau mắt) băng bịt... -
ぜんたいはいれつ
Tin học [ 全体配列 ] toàn bộ mảng [whole array] -
ぜんたいじゅうりょう
Kỹ thuật [ 全体重量 ] trọng lượng toàn bộ [Gross weight] -
ぜんたいけいしゃかく
Kỹ thuật [ 全体傾斜角 ] góc nghiêng toàn thể -
がんたん
Mục lục 1 [ 元旦 ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ 元旦 ] n tết Nguyên... -
ぜんぎ
[ 前戯 ] n sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp -
がんぎえい
vs đuối -
がんぞう
Mục lục 1 [ 贋造 ] 1.1 / NHẠN TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả [ 贋造 ] / NHẠN... -
ぜんきざいさん
Kinh tế [ 前記財産 ] tài sản trình báo trước [premise] -
ぜんきけん
Kinh tế [ 全危険 ] mọi rủi ro [all risks] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんきけんたんほほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 全危険担保保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm mọi may rủi 1.1.2 đơn bảo hiểm may rủi [ 全危険担保保険証券... -
ぜんきけんたんぽほけん
Mục lục 1 [ 全危険担保保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保保険 ] 2.1.1 bảo hiểm mọi rủi... -
ぜんきけんたんぽじょうけんほけん
Mục lục 1 [ 全危険担保条件保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保条件保険 ] 2.1.1 bảo hiểm... -
ぜんきけんほけんしょうけん
Kinh tế [ 全危険保険証券 ] đơn bảo hiểm mọi rủi ro [\"all risks\" policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
がんきん
Mục lục 1 [ 元金 ] 1.1 / NGUYÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu [ 元金 ] / NGUYÊN KIM / n tiền vốn/tư... -
がんきょう
Mục lục 1 [ 眼鏡 ] 1.1 n 1.1.1 kính (đeo mắt) 2 [ 頑強 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi... -
がんきょうな
Mục lục 1 [ 頑強な ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ 頑強な ] n quật cường cang trực bền gan -
がんきゅう
[ 眼球 ] n nhãn cầu -
がんくつ
Mục lục 1 [ 巌窟 ] 1.1 / NHAM QUẬT / 1.2 n 1.2.1 Hang/hang động 2 [ 岩窟 ] 2.1 / NHAM QUẬT / 2.2 n 2.2.1 Hang/hang động/hang đá [ 巌窟... -
がんぐねつ
[ ガング熱 ] v5r bệnh ban
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.