Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がんかい

[ 眼科医 ]

n

bác sỹ khoa mắt
緊急に眼科医による評価を必要とする: Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh giá của bác sĩ nhãn khoa
アジア眼科医療協力会: Hội liên hiệp bác sĩ khoa mắt Châu Á
眼科医の診察を受けるまで: Cho đến lúc được bác sĩ khoa mắt khám và điều trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜんかいてんクラッチ

    Kỹ thuật [ 全回転クラッチ ] côn xoay toàn bộ [full revolution clutch]
  • ぜんかいする

    [ 全快する ] n lành bệnh (lành bịnh)
  • ぜんかさんき

    Tin học [ 全加算器 ] bộ cộng đầy đủ [full adder]
  • ぜんかん

    [ 善感 ] n thiện cảm
  • ぜんせ

    [ 前世 ] n kiếp trước
  • がんせき

    Mục lục 1 [ 岩石 ] 1.1 n 1.1.1 đá núi 1.1.2 đá [ 岩石 ] n đá núi đá マグマが冷却して形成される岩石: đá được hình...
  • ぜんせっと

    [ 全セット ] adv đủ bộ
  • ぜんせい

    Mục lục 1 [ 善性 ] 1.1 n 1.1.1 tính thiện 2 [ 全盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phồn vinh/ sự thành đạt/...
  • ぜんせいご

    Kinh tế [ 全盛後 ] sau thời kỳ nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh (nền kinh tế bong bóng) [after the height of prosperity (bubble...
  • ぜんせかい

    [ 全世界 ] n toàn cầu
  • ぜんすうけんさ

    Kỹ thuật [ 全数検査 ] kiểm tra toàn bộ [100 percent inspection] Category : chất lượng [品質]
  • がんベンゆ

    Kỹ thuật [ 含ベン油 ] dầu ben zen [benzolized oil]
  • がんりき

    Mục lục 1 [ 眼力 ] 1.1 / NHÃN LỰC / 1.2 n 1.2.1 nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn...
  • ぜんりゃく

    [ 前略 ] n sự lược bỏ phần đầu
  • ぜんりょく

    Mục lục 1 [ 全力 ] 1.1 n 1.1.1 toàn lực 1.1.2 sung sức [ 全力 ] n toàn lực 彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh...
  • ぜんりょくで

    Mục lục 1 [ 全力で ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ 全力で ] n hết sức hết hơi cật lực
  • ぜんりょくをだす

    Mục lục 1 [ 全力をだす ] 1.1 n 1.1.1 gắng sức 2 [ 全力を出す ] 2.1 n 2.1.1 dốc ra [ 全力をだす ] n gắng sức [ 全力を出す...
  • ぜんりょくをつくす

    Mục lục 1 [ 全力をつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ 全力をつくす ] n chí tâm chạy ngược chạy...
  • ぜんりょくをあげてやる

    [ 全力を挙げてやる ] n dốc hết toàn lực
  • ぜんりょう

    Mục lục 1 [ 善良 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lương thiện 1.1.2 hoàn hảo/tốt đẹp 1.2 n 1.2.1 sự hoàn hảo/sự tốt đẹp 2 Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top