Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんりょく

Mục lục

[ 全力 ]

n

toàn lực
彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh ấy dồn toàn lực để chuẩn bị cho kỳ thi.
上役が部下の忠誠心を得たいのなら、部下のために全力で戦うのだというところを見せなければ駄目だ :Cấp trên muốn cấp dưới trung thành thì phải thể hiện cho họ thấy mình đấu tranh hết sức vì họ.
sung sức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜんりょくで

    Mục lục 1 [ 全力で ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ 全力で ] n hết sức hết hơi cật lực
  • ぜんりょくをだす

    Mục lục 1 [ 全力をだす ] 1.1 n 1.1.1 gắng sức 2 [ 全力を出す ] 2.1 n 2.1.1 dốc ra [ 全力をだす ] n gắng sức [ 全力を出す...
  • ぜんりょくをつくす

    Mục lục 1 [ 全力をつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ 全力をつくす ] n chí tâm chạy ngược chạy...
  • ぜんりょくをあげてやる

    [ 全力を挙げてやる ] n dốc hết toàn lực
  • ぜんりょう

    Mục lục 1 [ 善良 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lương thiện 1.1.2 hoàn hảo/tốt đẹp 1.2 n 1.2.1 sự hoàn hảo/sự tốt đẹp 2 Kỹ thuật...
  • がんりょうたいせきりつ

    Kỹ thuật [ 顔料体積率 ] tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration] Category : sơn [塗装]
  • ぜんりょうな

    [ 善良な ] n thuần hậu
  • ぜんりょうなせいしつ

    [ 善良な性質 ] n thiện tánh
  • ぜんりょういき

    [ 全領域 ] n toàn cõi
  • ぜんめつ

    [ 全滅 ] n sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった :Bệnh...
  • がんめい

    Mục lục 1 [ 頑迷 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng đầu/cứng cổ 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng bỉnh/bướng...
  • がんめん

    Mục lục 1 [ 顔面 ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt/mặt/bộ mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 前面 ] 2.1.1 mặt trước [front face] 2.2 [ 全面 ] 2.2.1 toàn...
  • ぜんめんてき

    [ 全面的 ] adj-na mang tính toàn diện 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止 :Cấm một cách hiệu quả...
  • ぜんめんてきはってんする

    [ 全面的発展する ] adj-na phát triển một cách toàn diện
  • ぜんめんぬり

    Kỹ thuật [ 全面塗り ] sự sơn toàn bộ các mặt [full coating]
  • ぜんめんせき

    [ 全面積 ] n hết diện tích
  • ぜんめんやす

    Kinh tế [ 全面安 ] sụt giá toàn bộ [Fall across the board] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。
  • がんろう

    Mục lục 1 [ 玩弄 ] 1.1 / NGOẠN LỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chế nhạo/sự bỡn cợt [ 玩弄 ] / NGOẠN LỘNG / n sự chế nhạo/sự bỡn...
  • ぜんれき

    [ 前歴 ] n tiền sử 前歴のいかがわしい女 :Người đàn bà với một quá khứ đáng ngờ. ~前歴を調査する :Điều...
  • ぜんれい

    [ 前例 ] n tiền lệ 前例がないが非政府組織と手を組む :Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top