- Từ điển Nhật - Việt
きおうしょう
[ 既往症 ]
n
tiền sử bệnh tật/bệnh lý
- 医師に既往症について話す: nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật)
- 私は既往症があるのは癌です: tôi có tiền sử bệnh tật là ung thư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きずをほうたいする
[ 傷を包帯する ] v1 rịt thuốc -
きずをさせる
[ 傷をさせる ] v1 làm bị thương -
きずもの
Mục lục 1 [ 傷物 ] 1.1 / THƯƠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu 2 [ 疵物... -
きた
Mục lục 1 [ 北 ] 1.1 / BẮC / 1.2 n 1.2.1 phía Bắc/miền Bắc [ 北 ] / BẮC / n phía Bắc/miền Bắc 国境の北: phía Bắc biên giới... -
きたおろし
Mục lục 1 [ 北下ろし ] 1.1 / BẮC HẠ / 1.2 n 1.2.1 gió lạnh thổi từ phía Bắc/không khí lạnh/luồng không khí lạnh [ 北下ろし... -
きたたいへいよう
Mục lục 1 [ 北太平洋 ] 1.1 / BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Bắc Thái Bình Dương [ 北太平洋 ] / BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG / n... -
きたたいせいよう
Mục lục 1 [ 北大西洋 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Bắc Đại Tây Dương [ 北大西洋 ] / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG / n... -
きたたいせいようじょうやく
Mục lục 1 [ 北大西洋条約 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương [ 北大西洋条約... -
きたたいせいようじょうやくきこう
Mục lục 1 [ 北大西洋条約機構 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ CẤU / 1.2 n 1.2.1 NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc... -
きたく
Mục lục 1 [ 帰宅 ] 1.1 n 1.1.1 việc về nhà 2 Kinh tế 2.1 [ 寄託 ] 2.1.1 gửi giữ [bailment] [ 帰宅 ] n việc về nhà 今日はちょっと帰宅が遅れます:... -
きたくとしょかん
Tin học [ 寄託図書館 ] thư viện đặt cọc [deposit library] -
きたくはんばいしじょう
Kinh tế [ 寄託販売市場 ] thị trường gửi bán [consignment market] -
きたくしんようじょう
Kinh tế [ 寄託信用状 ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit] -
きたくしょうしょ
Kinh tế [ 寄託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] -
きたくけいやく
Kinh tế [ 寄託契約 ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment] -
きたくする
[ 帰宅する ] vs về nhà/trở về nhà 7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà... -
きたぐち
Mục lục 1 [ 北口 ] 1.1 / BẮC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc [ 北口 ] / BẮC KHẨU / n lối vào... -
きたちょうせん
Mục lục 1 [ 北朝鮮 ] 1.1 / BẮC TRIỀU TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bắc Triều Tiên [ 北朝鮮 ] / BẮC TRIỀU TIÊN / n Bắc Triều Tiên そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ:... -
きたない
Mục lục 1 [ 汚い ] 1.1 adj 1.1.1 uế 1.1.2 thấp hèn/hạ lưu 1.1.3 tắt mắt/táy máy 1.1.4 nhơ bẩn 1.1.5 nhơ 1.1.6 dơ dáy 1.1.7 dơ... -
きたならしい
[ 汚らしい ] v5s nhơ thuốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.