- Từ điển Nhật - Việt
きたたいせいようじょうやく
Mục lục |
[ 北大西洋条約 ]
/ BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC /
n
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- 北大西洋条約機構に加盟する: tham gia vào tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
- 北大西洋条約機構の当局者: quan chức NATO
- 北大西洋条約機構主義: chủ nghĩa NATO
- 北大西洋条約機構理事会: Ban giám đốc điều hành Tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きたたいせいようじょうやくきこう
Mục lục 1 [ 北大西洋条約機構 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ CẤU / 1.2 n 1.2.1 NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc... -
きたく
Mục lục 1 [ 帰宅 ] 1.1 n 1.1.1 việc về nhà 2 Kinh tế 2.1 [ 寄託 ] 2.1.1 gửi giữ [bailment] [ 帰宅 ] n việc về nhà 今日はちょっと帰宅が遅れます:... -
きたくとしょかん
Tin học [ 寄託図書館 ] thư viện đặt cọc [deposit library] -
きたくはんばいしじょう
Kinh tế [ 寄託販売市場 ] thị trường gửi bán [consignment market] -
きたくしんようじょう
Kinh tế [ 寄託信用状 ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit] -
きたくしょうしょ
Kinh tế [ 寄託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] -
きたくけいやく
Kinh tế [ 寄託契約 ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment] -
きたくする
[ 帰宅する ] vs về nhà/trở về nhà 7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà... -
きたぐち
Mục lục 1 [ 北口 ] 1.1 / BẮC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc [ 北口 ] / BẮC KHẨU / n lối vào... -
きたちょうせん
Mục lục 1 [ 北朝鮮 ] 1.1 / BẮC TRIỀU TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bắc Triều Tiên [ 北朝鮮 ] / BẮC TRIỀU TIÊN / n Bắc Triều Tiên そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ:... -
きたない
Mục lục 1 [ 汚い ] 1.1 adj 1.1.1 uế 1.1.2 thấp hèn/hạ lưu 1.1.3 tắt mắt/táy máy 1.1.4 nhơ bẩn 1.1.5 nhơ 1.1.6 dơ dáy 1.1.7 dơ... -
きたならしい
[ 汚らしい ] v5s nhơ thuốc -
きたにむいたまど
Mục lục 1 [ 北に向いた窓 ] 1.1 / BẮC HƯỚNG SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ mở hướng Bắc [ 北に向いた窓 ] / BẮC HƯỚNG SONG... -
きたはんきゅう
Mục lục 1 [ 北半球 ] 1.1 / BẮC BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bán cầu bắc/Bắc bán cầu [ 北半球 ] / BẮC BÁN CẦU / n Bán cầu bắc/Bắc... -
きたひがし
Mục lục 1 [ 北東 ] 1.1 / BẮC ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Bắc [ 北東 ] / BẮC ĐÔNG / n Đông Bắc 東京の北東100キロメートルです:... -
きたがわ
Mục lục 1 [ 北側 ] 1.1 / BẮC TRẮC / 1.2 n 1.2.1 phía bắc/bờ bắc/bên bắc [ 北側 ] / BẮC TRẮC / n phía bắc/bờ bắc/bên bắc... -
きたえあげたうで
Mục lục 1 [ 鍛え上げた腕 ] 1.1 / ĐOÀN THƯỢNG OẢN / 1.2 n 1.2.1 kỹ nghệ điêu luyện [ 鍛え上げた腕 ] / ĐOÀN THƯỢNG OẢN... -
きたえあげる
[ 鍛え上げる ] v1 dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp 体を鍛え上げる:... -
きたえる
Mục lục 1 [ 鍛える ] 1.1 v1 1.1.1 rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa 1.1.2 dạy dỗ/rèn luyện [ 鍛える ] v1 rèn (kim... -
きたけ
Kỹ thuật [ 着丈 ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.