Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きずつく

[ 傷付く ]

v5k

bị thương/bị đau đớn/bị hỏng/bị trầy xước
ほこりで傷付く :bị xước xát do bụi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きずつける

    Mục lục 1 [ 傷つける ] 1.1 n 1.1.1 phương hại 1.1.2 làm tổn thương 2 [ 傷付ける ] 2.1 v1 2.1.1 làm cho ai bị thương/làm cho...
  • きずがいたむ

    [ 傷が痛む ] n xót thương
  • きずあと

    Mục lục 1 [ 傷痕 ] 1.1 / THƯƠNG NGÂN / 1.2 n 1.2.1 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo 2 [ 傷跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết thương 2.1.2 vết sẹo/vết...
  • きおうの

    [ 既往の ] adv dĩ vãng
  • きおうしょう

    [ 既往症 ] n tiền sử bệnh tật/bệnh lý 医師に既往症について話す: nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh...
  • きずをほうたいする

    [ 傷を包帯する ] v1 rịt thuốc
  • きずをさせる

    [ 傷をさせる ] v1 làm bị thương
  • きずもの

    Mục lục 1 [ 傷物 ] 1.1 / THƯƠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu 2 [ 疵物...
  • きた

    Mục lục 1 [ 北 ] 1.1 / BẮC / 1.2 n 1.2.1 phía Bắc/miền Bắc [ 北 ] / BẮC / n phía Bắc/miền Bắc 国境の北: phía Bắc biên giới...
  • きたおろし

    Mục lục 1 [ 北下ろし ] 1.1 / BẮC HẠ / 1.2 n 1.2.1 gió lạnh thổi từ phía Bắc/không khí lạnh/luồng không khí lạnh [ 北下ろし...
  • きたたいへいよう

    Mục lục 1 [ 北太平洋 ] 1.1 / BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Bắc Thái Bình Dương [ 北太平洋 ] / BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG / n...
  • きたたいせいよう

    Mục lục 1 [ 北大西洋 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Bắc Đại Tây Dương [ 北大西洋 ] / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG / n...
  • きたたいせいようじょうやく

    Mục lục 1 [ 北大西洋条約 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương [ 北大西洋条約...
  • きたたいせいようじょうやくきこう

    Mục lục 1 [ 北大西洋条約機構 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ CẤU / 1.2 n 1.2.1 NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc...
  • きたく

    Mục lục 1 [ 帰宅 ] 1.1 n 1.1.1 việc về nhà 2 Kinh tế 2.1 [ 寄託 ] 2.1.1 gửi giữ [bailment] [ 帰宅 ] n việc về nhà 今日はちょっと帰宅が遅れます:...
  • きたくとしょかん

    Tin học [ 寄託図書館 ] thư viện đặt cọc [deposit library]
  • きたくはんばいしじょう

    Kinh tế [ 寄託販売市場 ] thị trường gửi bán [consignment market]
  • きたくしんようじょう

    Kinh tế [ 寄託信用状 ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • きたくしょうしょ

    Kinh tế [ 寄託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit]
  • きたくけいやく

    Kinh tế [ 寄託契約 ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top