Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きぞう

[ 寄贈 ]

n

sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng
(人)に~を寄贈する: tặng ai cái gì
~の買い付けや寄贈の手配をする: bố trí mua bán hoặc tặng biếu
医薬品寄贈ガイドライン : hướng dẫn tặng hàng y dược

Xem thêm các từ khác

  • きき

    nguy cơ, khủng hoảng, cơ khí, thiết bị/máy móc [equipment], ドル危機: khủng hoảng đồng Đô-la, グローバル危機: khủng...
  • ききょう

    kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở, người lập dị/người kỳ cục/sự lập dị, sự trở về thủ đô/hồi kinh, sự hồi...
  • きぐ

    sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ hãi, sợ sệt/sợ hãi/nản lòng, vũ khí, dụng cụ/khí cụ, đồ đạc, đồ đạc và...
  • きそく

    qui tắc, qui luật, qui củ, luật lệ, lề luật, kỷ luật, khuôn phép, quy tắc/nội quy, thể lệ, quy tắc/điều lệ/quy định/nội...
  • きそう

    sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng, tranh giành nhau/ganh đua, cạnh tranh [compete with], 匿名の寄贈:...
  • きそん

    sự hư hại/sự thiệt hại/sự tàn phá/sự tổn thương/sự tổn hại/hư hại/thiệt hại/tàn phá/tổn thương/tổn hại
  • きちょう

    tinh thần chủ yếu/quan điểm cơ bản/phương châm cơ bản, thành phần chủ yếu/thành phần chủ đạo, phi công/cơ trưởng,...
  • きっちり

    sự vừa đúng/sự đúng/tròn, vừa vặn/vừa khớp/đúng đủ, 12時~に昼ご飯を食べる: ăn cơm trưa vào đúng 12 giờ,...
  • きつねさる

    khỉ đàn
  • きてい

    qui ước, qui định, qui chế, điều luật, quy định/quy tắc, thể lệ, qui trình, quy định/quy tắc, quy định [stipulation], ~に関する規定:...
  • きど

    độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ, cửa gỗ/cửa, sự phát quang [luminance], độ sáng [brightness/luminance],...
  • きどう

    quỹ đạo/đường trục, quĩ đạo, đường ray/đường sắt/đường đi/đường mòn/đường sân ga/đường đua, sự khởi động...
  • きどうする

    điều động
  • きねんび

    ngày kỷ niêm, ngày kỉ niệm, 世界中の子どもたちが送った鶴は記念日に飾られています: những con hạc mà trẻ em từ...
  • きのう

    cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng, ngày hôm qua, bữa qua, bữa hôm trước, chức năng [function], chức năng/đặc trưng/tính...
  • きばん

    nền móng/cơ sở, bảng điều khiển [control board], bảng/bảng mạch [board], bảng [board/substrate], 大衆的基盤: cơ sở quần...
  • きびん

    nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy, sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh lợi/sự nhanh nhậy, 機敏な人: người lanh lợi,...
  • きぶん

    tâm tình/tâm tư/tinh thần, 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt
  • きほう

    đã báo cáo/đã báo cho biết, bọt khí, 既報のとおり: như đã báo cho biết, 既報のデータ: số liệu đã báo cáo., 気泡ガラス:...
  • きぼ

    quy mô, qui mô, 規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top