Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きのう

Mục lục

[ 機能 ]

n

cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng
~に対する防御機能: Chức năng phòng chống đối với~
これから登場するWindowsの機能: các tính năng của Windows sắp được tung ra
骨格と筋肉組織の構造と機能を学びます: Chúng tôi sẽ học về chức năng và cấu trúc của hệ thống xương và cơ bắp
最近のコンピュータには新機能があまりにも多すぎる: Máy tính gần đây có rất nhiều

[ 昨日 ]

n-adv, n-t

ngày hôm qua
昨日の朝彼は東京を立った。: Buổi sáng hôm qua, anh ta đã rời Tokyo.
昨日渋谷で夏子に会った。: Hôm qua tôi gặp Natsuko ở Shibuya.
bữa qua
bữa hôm trước

Kỹ thuật

[ 機能 ]

chức năng [function]

Tin học

[ 機能 ]

chức năng/đặc trưng/tính năng [facility/function/feature]
Explanation: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.

Xem thêm các từ khác

  • きばん

    nền móng/cơ sở, bảng điều khiển [control board], bảng/bảng mạch [board], bảng [board/substrate], 大衆的基盤: cơ sở quần...
  • きびん

    nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy, sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh lợi/sự nhanh nhậy, 機敏な人: người lanh lợi,...
  • きぶん

    tâm tình/tâm tư/tinh thần, 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt
  • きほう

    đã báo cáo/đã báo cho biết, bọt khí, 既報のとおり: như đã báo cho biết, 既報のデータ: số liệu đã báo cáo., 気泡ガラス:...
  • きぼ

    quy mô, qui mô, 規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn
  • きぼう

    ý muốn, sự hy vọng/sự kỳ vọng/hy vọng/kỳ vọng/mong mỏi/nguyện vọng/khát khao, sở nguyện, mưu mẹo/mánh khóe/mưu/mẹo,...
  • きが

    đói kém, sự chết đói/chết đói/nạn đói, sự chết đói/nạn đói, (人)を飢餓から救う: cứu ai khỏi bị chết đói,...
  • きがい

    sự nguy hại/sự phương hại/nguy hiểm/nguy hại, Độ dốc của ngọn núi, 環境への危害: sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi...
  • きじ

    trẻ bị bỏ rơi, văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết, phóng sự, vải may áo/vải, gỗ thô/gỗ không...
  • きじん

    quí nhân, đại nhân
  • きじょう

    trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ, kiên cường/cứng rắn, sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn, 机上の空論:...
  • きじゅ

    mừng thọ lần thứ 77/sinh nhật lần thứ 77, 喜寿の祝い: chúc mừng sinh nhật lần thứ 77 (mừng thọ lần thứ 77)
  • きじゅつ

    quỉ thuật, phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật, sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả, sự mô tả [description],...
  • きふ

    sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng góp,...
  • きし

    bờ, cờ xí/cờ, ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ, kị sĩ/kị sỹ, hiệp sĩ, kỷ tỵ, 海の向こう(岸)に(ある):...
  • きしつ

    khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn, tính khí, あの兄弟は気質が会わない: anh em nhà họ tính không hợp nhau, , 学生気質:...
  • きしん

    quí thần, quỷ thần/linh hồn người chết, 鬼神学: quỷ thần học, 鬼神の(ような): (giống như) quỷ thần, 鬼神恐怖(症):bệnh...
  • きしょう

    ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm, sự ít có/sự hiếm có/sự hy hữu/tính hiếm/sự hiếm hoi, khí trời, khí tượng,...
  • きしゅ

    người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi, đời [model], サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp...
  • きしゅう

    dị tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top