Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きつねさる

[ きつね猿 ]

n

khỉ đàn

Xem thêm các từ khác

  • きてい

    qui ước, qui định, qui chế, điều luật, quy định/quy tắc, thể lệ, qui trình, quy định/quy tắc, quy định [stipulation], ~に関する規定:...
  • きど

    độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ, cửa gỗ/cửa, sự phát quang [luminance], độ sáng [brightness/luminance],...
  • きどう

    quỹ đạo/đường trục, quĩ đạo, đường ray/đường sắt/đường đi/đường mòn/đường sân ga/đường đua, sự khởi động...
  • きどうする

    điều động
  • きねんび

    ngày kỷ niêm, ngày kỉ niệm, 世界中の子どもたちが送った鶴は記念日に飾られています: những con hạc mà trẻ em từ...
  • きのう

    cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng, ngày hôm qua, bữa qua, bữa hôm trước, chức năng [function], chức năng/đặc trưng/tính...
  • きばん

    nền móng/cơ sở, bảng điều khiển [control board], bảng/bảng mạch [board], bảng [board/substrate], 大衆的基盤: cơ sở quần...
  • きびん

    nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy, sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh lợi/sự nhanh nhậy, 機敏な人: người lanh lợi,...
  • きぶん

    tâm tình/tâm tư/tinh thần, 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt
  • きほう

    đã báo cáo/đã báo cho biết, bọt khí, 既報のとおり: như đã báo cho biết, 既報のデータ: số liệu đã báo cáo., 気泡ガラス:...
  • きぼ

    quy mô, qui mô, 規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn
  • きぼう

    ý muốn, sự hy vọng/sự kỳ vọng/hy vọng/kỳ vọng/mong mỏi/nguyện vọng/khát khao, sở nguyện, mưu mẹo/mánh khóe/mưu/mẹo,...
  • きが

    đói kém, sự chết đói/chết đói/nạn đói, sự chết đói/nạn đói, (人)を飢餓から救う: cứu ai khỏi bị chết đói,...
  • きがい

    sự nguy hại/sự phương hại/nguy hiểm/nguy hại, Độ dốc của ngọn núi, 環境への危害: sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi...
  • きじ

    trẻ bị bỏ rơi, văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết, phóng sự, vải may áo/vải, gỗ thô/gỗ không...
  • きじん

    quí nhân, đại nhân
  • きじょう

    trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ, kiên cường/cứng rắn, sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn, 机上の空論:...
  • きじゅ

    mừng thọ lần thứ 77/sinh nhật lần thứ 77, 喜寿の祝い: chúc mừng sinh nhật lần thứ 77 (mừng thọ lần thứ 77)
  • きじゅつ

    quỉ thuật, phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật, sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả, sự mô tả [description],...
  • きふ

    sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng góp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top