Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きたひがし

Mục lục

[ 北東 ]

/ BẮC ĐÔNG /

n

Đông Bắc
東京の北東100キロメートルです: một trăm mét về phía Đông Bắc Tokyo
北東から吹くモンスーン: gió mùa Đông Bắc thổi về
明日、私は北東へ向かうつもりだ: ngày mai tôi định sẽ hướng về phía Đông Bắc
北東へ飛行する: bay về phía Đông Bắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きたがわ

    Mục lục 1 [ 北側 ] 1.1 / BẮC TRẮC / 1.2 n 1.2.1 phía bắc/bờ bắc/bên bắc [ 北側 ] / BẮC TRẮC / n phía bắc/bờ bắc/bên bắc...
  • きたえあげたうで

    Mục lục 1 [ 鍛え上げた腕 ] 1.1 / ĐOÀN THƯỢNG OẢN / 1.2 n 1.2.1 kỹ nghệ điêu luyện [ 鍛え上げた腕 ] / ĐOÀN THƯỢNG OẢN...
  • きたえあげる

    [ 鍛え上げる ] v1 dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp 体を鍛え上げる:...
  • きたえる

    Mục lục 1 [ 鍛える ] 1.1 v1 1.1.1 rèn (kim loại)/rèn luyện (bản thân)/rèn giũa 1.1.2 dạy dỗ/rèn luyện [ 鍛える ] v1 rèn (kim...
  • きたけ

    Kỹ thuật [ 着丈 ] độ dài áo Category : dệt may [繊維産業]
  • きたあふりか

    [ 北アフリカ ] n bắc phi
  • きたいち

    Kỹ thuật [ 期待値 ] giá trị mong đợi/giá trị mong muốn [expectation]
  • きたいできない

    [ 期待できない ] vs vô vọng
  • きたいどすう

    Kỹ thuật [ 期待度数 ] tần số mong đợi [expected frequency] Category : toán học [数学]
  • きたいねんりょう

    Kỹ thuật [ 気体燃料 ] nhiên liệu thể khí [gas fuel]
  • きたいする

    Mục lục 1 [ 期待する ] 1.1 n 1.1.1 khát vọng 1.1.2 hoài vọng 1.2 vs 1.2.1 kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi 1.3 vs 1.3.1 mong chờ 1.4 vs...
  • きたいレーザ

    Kỹ thuật [ 気体レーザ ] la ze khí [gas laser]
  • きたかぜ

    Mục lục 1 [ 北風 ] 1.1 n 1.1.1 bắc phong 2 [ 北風 ] 2.1 / BẮC PHONG / 2.2 n 2.2.1 gió Bắc [ 北風 ] n bắc phong [ 北風 ] / BẮC PHONG...
  • きたす

    [ 来す ] v5s gây nên/gây ra/làm xảy ra ...に支障を来す: gây ra sự cố cho... 空の旅で長時間の遅れを来す: làm chậm trễ...
  • きたアメリカ

    Mục lục 1 [ 北アメリカ ] 1.1 / BẮC / 1.2 n 1.2.1 Bắc Mỹ [ 北アメリカ ] / BẮC / n Bắc Mỹ 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた:...
  • きたより

    Mục lục 1 [ 北寄り ] 1.1 / BẮC KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự đến từ hướng Bắc (gió)/từ phương bắc/từ hướng bắc [ 北寄り ]...
  • きたよりのかぜ

    Mục lục 1 [ 北寄りの風 ] 1.1 / BẮC KỲ PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió Bắc/gió đến từ hướng bắc [ 北寄りの風 ] / BẮC KỲ PHONG...
  • きたもん

    Mục lục 1 [ 北門 ] 1.1 / BẮC MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng bắc [ 北門 ] / BẮC MÔN / n Cổng bắc
  • きたんさく

    Tin học [ 木探索 ] tìm kiếm kiểu cây [tree search]
  • きたやま

    Mục lục 1 [ 北山 ] 1.1 / BẮC SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn đồi phía Bắc [ 北山 ] / BẮC SƠN / n Ngọn đồi phía Bắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top