- Từ điển Nhật - Việt
きじょう
Mục lục |
[ 机上 ]
n
trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ
- 机上の空論: thảo luận mang tính lý thuyết
- 机上の書類の中に紛れ込んでいる: nằm trong giấy tờ lý thuyết
- 机上調査する: điều tra lý thuyết (trên giấy tờ)
[ 気丈 ]
adj-na
kiên cường/cứng rắn
- 流れる血を気丈に抑えて病院まで走った: kiên cường bịt vết thương đang chảy máu tới bệnh viện
n
sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn
- 気丈な娘: cô gái kiên cường
- 気丈に振る舞う: hành động cứng rắn
Xem thêm các từ khác
-
きじゅ
mừng thọ lần thứ 77/sinh nhật lần thứ 77, 喜寿の祝い: chúc mừng sinh nhật lần thứ 77 (mừng thọ lần thứ 77) -
きじゅつ
quỉ thuật, phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật, sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả, sự mô tả [description],... -
きふ
sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng góp,... -
きし
bờ, cờ xí/cờ, ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ, kị sĩ/kị sỹ, hiệp sĩ, kỷ tỵ, 海の向こう(岸)に(ある):... -
きしつ
khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn, tính khí, あの兄弟は気質が会わない: anh em nhà họ tính không hợp nhau, , 学生気質:... -
きしん
quí thần, quỷ thần/linh hồn người chết, 鬼神学: quỷ thần học, 鬼神の(ような): (giống như) quỷ thần, 鬼神恐怖(症):bệnh... -
きしょう
ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm, sự ít có/sự hiếm có/sự hy hữu/tính hiếm/sự hiếm hoi, khí trời, khí tượng,... -
きしゅ
người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi, đời [model], サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp... -
きしゅう
dị tục -
きけい
mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu, xảo kế, thâm kế, quỉ kế, ngụy kế, chước, sự đánh lừa/đánh lừa, 奇計をもって敵の囲みを破る:... -
きげん
kỳ hạn, kì hạn/hạn/thời hạn, giới hạn, sức khỏe, sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình, kỷ nguyên, kỉ nguyên,... -
きこく
sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc, quí quốc, 帰国の歴史的な帰国: về nước mang tính lịch sử, 健康上の理由による突然の帰国:... -
きこう
cơ cấu/tổ chức/cơ quan, cơ cấu/cấu tạo/tổ chức, chuyến về, thủy thổ, thời tiết, khí hậu, lỗ thông hơi, sự ghi chép/ghi... -
きごう
dấu, ký hiệu, mã, mã hiệu, ký mã hiệu [marking], biểu tượng [sign/symbol (a-no)], 記号化する: ký hiệu hoá, 記号式投票:... -
きいん
ngọn ngành -
きさい
viết, sự ghi chép/ghi/ghi chép, người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng, kêu gọi cho vay [floating... -
きか
hình học, sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch, sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập, bay hơi, quí... -
きかく
qui hoạch, sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch, qui cách, mực thước, khuôn khổ, kế hoạch/quy hoạch [planning], chuẩn... -
きかえる
thay quần áo, 着替えるところがなくて困った。: tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo. -
きかい
khí giới/dụng cụ/công cụ, kì quái/ly kì/lạ lùng, sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng, cơ hội/dịp, máy, guồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.