Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうでん

Mục lục

[ 宮殿 ]

n

cung điện
宮廷の門を入る: bước vào cổng cung điện
宮廷反乱: quân phản loạn ở cung điện
豪勢な宮殿: Cung điện nguy nga
バッキンガム宮殿: Cung điện Buckingham
ブレナム宮殿: Cung điện Blenheim
cung điền
bảo điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きゅうでんせん

    Tin học [ 給電線 ] dây cấp điện [feeder]
  • きゅうどう

    [ 弓道 ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản
  • きゅうなさか

    [ 急な坂 ] n con dốc hiểm trở/con dốc nguy hiểm/dốc hiểm trở/dốc nguy hiểm/dốc cao その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった:...
  • きゅうなん

    [ 救難 ] n cứu nạn
  • きゅうなんそんしつ

    Kinh tế [ 救難損失 ] mất do cứu tàu (hay hàng) [salvage loss]
  • きゅうに

    Mục lục 1 [ 急に ] 1.1 n 1.1.1 cấp 1.1.2 bất thình lình 1.2 adv 1.2.1 đột nhiên 1.3 adv 1.3.1 gấp 1.4 adv 1.4.1 hấp tấp [ 急に...
  • きゅうにきえていく

    [ 急に消えて行く ] adv biến mất
  • きゅうにどくしする

    [ 急に毒死する ] adv ngộ độc
  • きゅうにゅうき

    [ 吸入器 ] n bàn thẩm
  • きゅうはく

    [ 窮迫 ] n cảnh khốn cùng/cảnh cùng khốn/cảnh túng quẫn/cảnh gieo neo 窮迫の暮し: cuộc sống cùng khốn
  • きゅうびょう

    Mục lục 1 [ 急病 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo bệnh 1.2 n 1.2.1 bệnh cấp tính [ 急病 ] adj-na bạo bệnh n bệnh cấp tính 急病にかかる:...
  • きゅうぶれーき

    [ 急ブレーキ ] n thắng gấp/phanh gấp/phanh khẩn cấp 急ブレーキをかける: Thắng gấp 強く急ブレーキを踏む: đạp mạnh...
  • きゅうへい

    Mục lục 1 [ 旧弊 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bảo thủ/cổ xưa/cũ kỹ/không hợp thời/cổ hủ/cổ lỗ/cổ lỗ sĩ 1.2 n 1.2.1 sự bảo thủ/tính...
  • きゅうへん

    Mục lục 1 [ 急変 ] 1.1 n 1.1.1 sự việc không ngờ/sự thay đổi bất chợt 1.1.2 sự đột biến/đột biến/sự biến đổi đột...
  • きゅうほう

    [ 急報 ] n cấp báo
  • きゅうがく

    Mục lục 1 [ 休学 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ học 2 [ 休学する ] 2.1 vs 2.1.1 nghỉ học [ 休学 ] n sự nghỉ học 病気のため休学する:...
  • きゅうがつ

    [ 九月 ] n tháng chín
  • きゅうえん

    [ 救援 ] n sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ 被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để...
  • きゅうじ

    Mục lục 1 [ 旧字 ] 1.1 / CỰU TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ cổ 2 [ 旧時 ] 2.1 / CỰU THỜI / 2.2 n 2.2.1 thời cổ [ 旧字 ] / CỰU TỰ /...
  • きゅうじつ

    [ 休日 ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày nghỉ đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top