- Từ điển Nhật - Việt
きゅうがく
Mục lục |
[ 休学 ]
n
sự nghỉ học
- 病気のため休学する: bị ốm nên nghỉ học
[ 休学する ]
vs
nghỉ học
- 病気のため休学する: bị ốm nên nghỉ học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きゅうがつ
[ 九月 ] n tháng chín -
きゅうえん
[ 救援 ] n sự cứu viện/sự cứu tế/sự cứu trợ/cứu viện/cứu tế/cứu trợ 被災者の救援に~を派遣する: cử ~ để... -
きゅうじ
Mục lục 1 [ 旧字 ] 1.1 / CỰU TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ cổ 2 [ 旧時 ] 2.1 / CỰU THỜI / 2.2 n 2.2.1 thời cổ [ 旧字 ] / CỰU TỰ /... -
きゅうじつ
[ 休日 ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày nghỉ đặc... -
きゅうじつしゅっきんてあて
[ 休日出勤手当 ] n, n-adv tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ -
きゅうじつろうどう
Kinh tế [ 休日労働 ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。 -
きゅうじん
[ 求人 ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông tin... -
きゅうじょ
[ 救助 ] n sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ... -
きゅうじょう
Mục lục 1 [ 宮城 ] 1.1 n 1.1.1 cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi 2 [ 球場 ] 2.1 n 2.1.1 sân bóng chày/cầu trường [ 宮城 ] n... -
きゅうじょうとつめん
Kỹ thuật [ 球状凸面 ] mặt cầu lồi -
きゅうじょする
[ 救助する ] vs cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/giúp すぐに来て(人)を救助する: Đến ngay để giúp ai đó 生存者を救助する:... -
きゅうじょをいそぐ
[ 救助を急ぐ ] vs ứng cứu -
きゅうじゅつ
[ 弓術 ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung 弓術の名手:... -
きゅうじゅう
[ 九十 ] n chín mươi -
きゅうふ
Mục lục 1 [ 給付 ] 1.1 / CẤP PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp [ 給付 ] / CẤP PHÓ / n sự cấp/cấp/sự... -
きゅうふきん
[ 給付金 ] n tiền phụ cấp -
きゅうしき
Mục lục 1 [ 旧式 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu xưa 1.1.2 kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ 1.1.3 cổ hủ... -
きゅうしする
Mục lục 1 [ 休止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 2 [ 急死する ] 2.1 vs 2.1.1... -
きゅうしんは
Mục lục 1 [ 急進派 ] 1.1 / CẤP TIẾN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 phái cấp tiến [ 急進派 ] / CẤP TIẾN PHÁI / n phái cấp tiến 急進派のリーダー:... -
きゅうしんしそう
[ 急進思想 ] n tư tưởng cấp tiến 急進思想を広める: Phổ biến tư tưởng cấp tiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.