- Từ điển Nhật - Việt
きょうあく
Mục lục |
[ 凶悪 ]
adj-na
hung ác/tàn bạo/tàn ác/hung bạo/tàn ác khủng khiếp/độc ác/dã man
- 凶悪なテロ攻撃: Cuộc khủng bố tàn bạo
- 凶悪なテロ行為: Hành động khủng bố dã man
- このような野蛮かつ凶悪なテロ行為を糾弾する: Chỉ trích hành động khủng bố man rợ và tàn bạo như thế này
- 彼があんな凶悪な犯罪から逃れられたなんて信じられないな: Tôi không thể nào tin được rằng hắn ta đã thoát được tội ác khủng khiếp như
n
sự hung ác/sự tàn bạo/sự hung bạo/tội ác chết người/tội ác tàn bạo/tội ác dã man/tội ác ghê gớm
- 青少年による凶悪犯罪: Tội ác ghê gớm do thanh thiếu niên gây ra
- 凶悪犯人: Tên phạm nhân hung ác
- 一連の凶悪犯罪: Một loạt các hành động tội ác dã man
- その外国人によって引き起こされた凶悪犯罪: Hành vi tội ác tàn bạo do tên người nước ngoài đó gây ra
- 凶悪犯罪者用の刑務所: Nhà tù dành cho những kẻ phạm tộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうあつ
[ 強圧 ] v1 cưỡng ép -
きょうあつする
[ 強圧する ] v1 bắt ép -
きょうこく
Mục lục 1 [ 峡谷 ] 1.1 n 1.1.1 hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu 2 [ 強国 ] 2.1 n 2.1.1 cường quốc/nước mạnh [ 峡谷... -
きょうこな
Mục lục 1 [ 強固な ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 sắt đá 1.1.3 đanh thép 1.1.4 đanh 1.1.5 cứng cáp [ 強固な ] n vững mạnh sắt... -
きょうこう
Mục lục 1 [ 凶行 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/bạo lực/hành động điên rồ/hành vi tàn ác 2 [ 強硬 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngoan cường/cứng... -
きょうこうする
Mục lục 1 [ 強行する ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc ép... -
きょうごうせいりしょ
Tin học [ 競合整理処理 ] xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing] -
きょうごうアクセスぎょうしゃ
Tin học [ 競合アクセス業者 ] CAP [CAP/Competitive Access Provider] -
きょうい
Mục lục 1 [ 胸囲 ] 1.1 n 1.1.1 vòng ngực 2 [ 脅威 ] 2.1 n 2.1.1 sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ... -
きょういく
Mục lục 1 [ 教育 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáo dục 1.2 n 1.2.1 sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy... -
きょういくききんのかい
[ 教育基金の会 ] n quỹ giáo dục アフリカ児童教育基金の会: Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi アジアの子どもと女性教育基金の会:... -
きょういくきかん
[ 教育機関 ] n học đường -
きょういくくんれんしょう
Mục lục 1 [ 教育訓練省 ] 1.1 / GIÁO DỤC TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ giáo dục và đào tạo [ 教育訓練省 ] / GIÁO DỤC TỈNH / n... -
きょういくだん
[ 教育団 ] n đoàn giáo dục -
きょういくとめでぃあれんらくせんたー
[ 教育とメディア連絡センター ] n Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin -
きょういくひようのへんさい
[ 教育費用の返済 ] n hoàn trả chi phí đào tạo/bồi hoàn chi phí đào tạo -
きょういくぶ
[ 教育部 ] n bộ học -
きょういくがく
[ 教育学 ] n giáo học -
きょういくしょう
[ 教育省 ] n bộ học -
きょういくか
[ 教育家 ] n nhà giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.