Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きれは

Kỹ thuật

[ 切れ刃 ]

dao cắt [cutting edge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きれはのにげかく

    Kỹ thuật [ 切れ刃の逃げ角 ] góc thoát dao cắt [tip clearance]
  • きれはかど

    Kỹ thuật [ 切れ刃角 ] góc đưa dao cắt [cutting edge angle]
  • きれじ

    Mục lục 1 [ 切れ痔 ] 1.1 / THIẾT TRĨ / 1.2 n 1.2.1 bệnh trĩ chảy máu 2 [ 裂痔 ] 2.1 / LIỆT TRĨ / 2.2 n 2.2.1 Rò hậu môn [ 切れ痔...
  • きれいな

    Mục lục 1 [ 綺麗な ] 1.1 n 1.1.1 đẹp mắt 1.1.2 đẹp [ 綺麗な ] n đẹp mắt đẹp
  • きれいにそうじする

    Mục lục 1 [ きれいに掃除する ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいに掃除する ] n quét sạch làm sạch
  • きれいにする

    n làm sạch
  • きれいに掃除する

    Mục lục 1 [ きれいにそうじする ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいにそうじする ] n quét sạch làm sạch
  • きれんが

    Mục lục 1 [ 木煉瓦 ] 1.1 / MỘC LUYỆN NGÕA / 1.2 n 1.2.1 ngói gỗ [ 木煉瓦 ] / MỘC LUYỆN NGÕA / n ngói gỗ
  • きれや

    Mục lục 1 [ 切れ屋 ] 1.1 / THIẾT ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho chứa hàng khô [ 切れ屋 ] / THIẾT ỐC / n kho chứa hàng khô
  • きれる

    Mục lục 1 [ 切れる ] 1.1 v1 1.1.1 vỡ tung/nổ tung/sụp đổ 1.1.2 sắc/cắt tốt 1.1.3 khôn ngoan/thông minh/sắc sảo 1.1.4 đứt/bị...
  • きれるおとこ

    Mục lục 1 [ 切れる男 ] 1.1 / THIẾT NAM / 1.2 n 1.2.1 người đàn ông có tài/trai tài/người tài/người có tài [ 切れる男 ]...
  • きれるナイフ

    Mục lục 1 [ 切れるナイフ ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 dao sắc [ 切れるナイフ ] / THIẾT / n dao sắc
  • きゃくちゅう

    Mục lục 1 [ 脚注 ] 1.1 n 1.1.1 lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích 2 Tin học 2.1 [ 脚注 ] 2.1.1 ghi chú cuối...
  • きゃくほん

    [ 脚本 ] n kịch bản 脚本を書く: viết kịch bản
  • きゃくま

    [ 客間 ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:...
  • きゃくしつ

    Mục lục 1 [ 客室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng khách [...
  • きゃくしゃ

    [ 客車 ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để nhảy lên...
  • きゃくしょく

    [ 脚色 ] n-vs việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể 映画用の脚色: kịch...
  • きゃくあつかい

    [ 客扱い ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,...
  • きゃくせき

    [ 客席 ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top