Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きをつける

Mục lục

[ 気をつける ]

adj-na

thận trọng
để ý
cẩn thận

[ 気を付ける ]

exp

chú ý/cẩn thận/lưu ý
気をつけて: Hãy lưu ý!/ Hãy cẩn thận!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きをとおくさせる

    [ 気を遠くさせる ] adj-na chát óc
  • きをうえる

    [ 木を植える ] n trồng cây
  • きをもむ

    [ 気をもむ ] adj-na thấp thỏm
  • きをゆれる

    [ 木を揺れる ] exp rung cây
  • きも

    Mục lục 1 [ 肝 ] 1.1 n 1.1.1 gan 2 [ 胆 ] 2.1 v5r 2.1.1 mật [ 肝 ] n gan 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする: Nếu uống quá nhiều...
  • きもち

    Mục lục 1 [ 気持ち ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng 1.1.2 cảm giác/cảm tình [ 気持ち ] n tâm...
  • きもちがいい

    [ 気持ちがいい ] n dễ chịu
  • きもちがわるい

    [ 気持ちが悪い ] n khó chịu
  • きもったま

    [ 肝っ玉 ] n sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm 肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng cảm...
  • きもの

    [ 着物 ] n áo kimono/kimono 色彩豊かで様式化した着物: Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc 着物についてお問い合わせをありがとうございます:...
  • きもののつつみ

    [ 着物の包み ] n bao áo
  • きもののすそ

    [ 着物の裾 ] n vạt áo
  • きものをぬう

    Mục lục 1 [ 着物を縫う ] 1.1 n 1.1.1 vá áo 1.1.2 may áo [ 着物を縫う ] n vá áo may áo
  • きものをひっぱる

    [ 着物を引張る ] n níu áo
  • きものをまとう

    [ 着物をまとう ] n choàng áo
  • きものをかける

    [ 着物を掛ける ] n treo áo
  • きんずる

    Mục lục 1 [ 禁ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 huý 1.1.2 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm [ 禁ずる ] v5z huý cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm...
  • きんぞく

    Mục lục 1 [ 金属 ] 1.1 n 1.1.1 kim loại 1.1.2 kim khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ 金属 ] 2.1.1 kim loại [metal] [ 金属 ] n kim loại 金属・水反応:...
  • きんぞくきぐ

    [ 金属器具 ] n đồ kim khí
  • きんぞくきかいぶ

    [ 金属機械部 ] n bộ cơ khí và luyện kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top