- Từ điển Nhật - Việt
きんいつかかく
Xem thêm các từ khác
-
きんいつかもつ
Kinh tế [ 均一貨物 ] hàng đồng loạt [uniform cargo] -
きんかくじ
Mục lục 1 [ 金閣寺 ] 1.1 / KIM CÁC TỰ / 1.2 n 1.2.1 chùa Kim Các Tự [ 金閣寺 ] / KIM CÁC TỰ / n chùa Kim Các Tự 金閣寺が最初に建てられたのは1397年ですが、1955年に全面復元工事が行われました:... -
きんかちやっかん
Kinh tế [ 金価値約款 ] điều khoản trị giá vàng [gold value clause] -
きんかばらい
Kinh tế [ 金貨払い ] trả bằng vàng [payment in gold] -
きんかほんいせい
Kinh tế [ 金貨本位制 ] bản vị tiền vàng [gold coin standard] -
きんかじょうけんやっかん
Kinh tế [ 金貨条件約款 ] điều khoản bảo đảm vàng [gold proviso clause] -
きんかい
Mục lục 1 [ 金塊 ] 1.1 n 1.1.1 vàng khối 1.1.2 quặng vàng/cục vàng tự nhiên/thỏi vàng/vàng thỏi [ 金塊 ] n vàng khối quặng... -
きんかうちぶ
Kinh tế [ 金価打歩 ] bù giá vàng [premium on gold] -
きんかわせほんいせいど
Kinh tế [ 金為替本位制度 ] bản vị vàng hối đoái [gold exchange standard] -
きんかわりまし
Kinh tế [ 金価割増 ] bù giá vàng [premium on gold] -
きんかやっかん
Kinh tế [ 金貨約款 ] điều khoản tiền vàng [gold coin clause] -
きんせつ
[ 近接 ] n tiếp cận -
きんせつする
[ 近接する ] n bàng tiếp -
きんせつスイッチ
Kỹ thuật [ 近接スイッチ ] công tắc tiếp cận [proximity switch] Explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ -
きんせい
Mục lục 1 [ 均整 ] 1.1 n 1.1.1 sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà 2 [ 均斉 ] 2.1... -
きんせん
Mục lục 1 [ 金銭 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 1.1.2 tiền bạc 1.1.3 tiền 1.1.4 đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 金銭 ] 2.1.1 tiền bạc/vốn... -
きんせんにどんよく
[ 金銭に貪欲 ] n tham nhũng -
きんせんのそん
Kinh tế [ 金銭の損 ] thiệt hại tiền [pecuniary loss] -
きんせんうえの
Kinh tế [ 金銭上の ] tài chính tiền tệ [monetary fiscal] -
きんせんさいけん
Kinh tế [ 金銭債権 ] trái quyền tiền tệ [monetary claim]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.