Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんぐぴんけいかく

Kỹ thuật

[ キングピン傾角 ]

độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng của bu lông chính/độ nghiêng ngõng trục trung tâm [king pin inclination]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんぐさり

    [ 金鎖 ] n xích vàng
  • きんそくをあつえんする

    [ 禁則を圧延する ] n dát kim
  • きんそうばのうちぶ

    Kinh tế [ 金相場の打歩 ] bù giá vàng [premium on gold]
  • きんだい

    Mục lục 1 [ 近代 ] 1.1 n 1.1.1 hiện đại 1.1.2 cận kim 1.1.3 cận đại/ hiện đạI 1.1.4 cận [ 近代 ] n hiện đại 近代演劇の父 :...
  • きんだいぶんがく

    [ 近代文学 ] n văn học cận đại
  • きんだいしそう

    [ 近代思想 ] n tư tưởng hiện đại
  • きんだん

    [ 禁断 ] n cấm đoán
  • きんちゃくもの

    Kinh tế [ 近着物 ] giao hạn gần [near delivery] \'Related word\': 日渡し
  • きんちょぞう

    Kinh tế [ 金貯蔵 ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • きんちょう

    Mục lục 1 [ 緊張 ] 1.1 n 1.1.1 sự căng thẳng/căng thẳng 2 [ 緊張する ] 2.1 vs 2.1.1 căng thẳng/lo lắng 3 [ 謹聴 ] 3.1 n, int 3.1.1...
  • きんちょうしたじょうせい

    [ 緊張した情勢 ] n tình hình căng thẳng
  • きんちょうかんわ

    Kinh tế [ 緊張緩和 ] giảm bớt căng thẳng [alleviation of tension]
  • きんちょうする

    [ 緊張する ] vs khẩn trương
  • きんてい

    [ 謹呈 ] n sự kính tặng/kính tặng/sự kính biếu/kính biếu/biếu/tặng (人)に高級~を謹呈する: kính tặng (kính biếu,...
  • きんとぎん

    [ 金と銀 ] n, n-suf kim ngân
  • きんとう

    Mục lục 1 [ 均等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân đối/cân bằng/đều/đồng đều/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự cân đối/sự cân bằng/sự...
  • きんとん

    n cháo khoai lang あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ: em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm...
  • きんなかがいにん

    Kinh tế [ 金仲買人 ] môi giới vàng [bullion broker]
  • きんにく

    [ 筋肉 ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân  ~ 労働者: người lao động tay chân
  • きんにくちゅうしゃする

    [ 筋肉注射する ] n tiêm bắp thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top