Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎゃあぎゃあ

n

tiếng thét lên/tiếng ré lên/tiếng gào rú/tiếng hét lên
警察のぎゃあぎゃあ: Tiếng thét lên của người cảnh sát
彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた: Cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình
その赤ちゃんは大男を見ると、ぎゃあぎゃあを上げた: đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎもん

    [ 疑問 ] n sự nghi vấn/sự hoài nghi/câu hỏi/nghi vấn/hoài nghi/nghi ngờ ~の件でまだ何か疑問がある: Vẫn còn sự hoài...
  • ぎもんだいめいし

    [ 疑問代名詞 ] n đại từ nghi vấn
  • ぎもんのかいけつ

    Tin học [ 疑問の解決 ] giải pháp cho vấn đề [problem solution]
  • ぎもんふ

    Mục lục 1 [ 疑問符 ] 1.1 n 1.1.1 dấu hỏi 1.1.2 dấu chấm hỏi 2 Tin học 2.1 [ 疑問符 ] 2.1.1 dấu hỏi (?) [question mark (?)] [...
  • ぎん

    Mục lục 1 [ 銀 ] 1.1 / NGÂN / 1.2 n 1.2.1 bạc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 銀 ] 2.1.1 bạc [silver] [ 銀 ] / NGÂN / n bạc 彼は妻に銀の指輪をあげた:...
  • ぎんてん

    Kỹ thuật [ 銀点 ] mắt cá/điểm bạc [fish eye] Category : hàn [溶接] Explanation : Tên lỗi hàn. 銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。
  • ぎんぱい

    [ 銀杯 ] n cúp bạc 銀杯・木杯: cúp vàng, cúp bạc 桐紋銀杯: cúp bạc có trang trí hoa cúc 銀杯を勝ち取る: giành được...
  • ぞんぶんに

    [ 存分に ] n một cách tự do/tùy thích/theo ý muốn
  • ぎんほんいせい

    Kinh tế [ 銀本位制 ] bản vị bạc [silver standard]
  • ぎんみ

    [ 吟味 ] n sự nếm/sự nếm thử/sự xem xét kỹ càng/sự giám định 品質の ~: sự giám định chất lượng
  • ぎんが

    [ 銀河 ] n ngân hà/thiên hà わい小楕円体銀河: thiên hà có hình ellip nhỏ xíu ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河:...
  • ぎんがみ

    [ 銀紙 ] n giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu 贋造銀紙: ngân phiếu giả 銀紙の回収 : sự thu hồi lại ngân phiếu
  • ぎんえい

    [ 吟詠 ] n sự đọc thuộc lòng bài thơ/sự ngâm thơ
  • ぞんじる

    [ 存じる ] v1, hum biết/biết đến
  • ぎんざ

    [ 銀座 ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:...
  • ぞんざい

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khinh suất/cẩu thả 2 n 2.1 sự khinh suất/cẩu thả adj-na khinh suất/cẩu thả ~に扱って壊す: sử...
  • ぞんざいな

    n lỏng chỏng
  • ぎんこう

    Mục lục 1 [ 銀行 ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 [ 銀鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ vàng 2.1.2 mỏ bạc 3 Kinh tế 3.1 [ 銀行 ] 3.1.1...
  • ぎんこうぎょうかい

    Kinh tế [ 銀行業界 ] giới ngân hàng [banking interest]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top