- Từ điển Nhật - Việt
ぎり
Mục lục |
[ 義理 ]
n
tình nghĩa/nghĩa lý/đạo lý
- 義理をわきまえる : nhận ra (hiểu ra) đạo lý
lễ tiết/lễ nghĩa
- 義理が悪い: thiếu lễ nghĩa
n, adj-no
quan hệ thân thuộc không phải trực hệ/anh em đồng hao/chị em đồng hao/họ đằng nhà chồng hoặc vợ
- ~に義理がある : là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...
- 義理だけの拍手をもらう: chỉ nhận được sự vỗ tay (ủng hộ) của anh em đồng hao (chị em đồng hao)
- 義理の父 : bố chồng
- 義理の姉 : con dâu
- 義理の母親が訪ねてきたときには、もっと温かくもてなすべきだ : cậu nên nh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぎりぎり
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 sát nút/sát giờ/gần hết giới hạn/hết mức 2 n 2.1 sự sát nút/sự gần hết giới hạn adj-na, adv... -
ぎりのいもうと
[ 義理の妹 ] n em vợ/em chồng 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる:... -
ぎりしあもじ
Tin học [ ギリシア文字 ] ký tự Hy Lạp [Greek character(s)] -
ぎりしゃしんわ
[ ギリシャ神話 ] adj-na thần thoại Hy Lạp -
ぎめい
Mục lục 1 [ 偽名 ] 1.1 n 1.1.1 ngụy danh 1.1.2 mạo danh [ 偽名 ] n ngụy danh mạo danh -
ぎめいする
[ 偽名する ] n trá danh -
ぞろぞろ
Mục lục 1 adv 1.1 kéo dài lê thê/lê thê 2 adv 2.1 ùn ùn/nườm nượp/nối đuôi nhau adv kéo dài lê thê/lê thê 帯を~引きずらないで。: Đừng... -
ぎろん
[ 議論 ] n sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận AB間の激しい議論: tranh luận gay gắt giữa Avà B ~についての世間の議論 :... -
ぎろんする
Mục lục 1 [ 議論する ] 1.1 n 1.1.1 bàn tán 1.2 vs 1.2.1 thảo luận/bàn luận/tranh luận [ 議論する ] n bàn tán vs thảo luận/bàn... -
ぎわく
Mục lục 1 [ 疑惑 ] 1.1 n 1.1.1 thắc mắc 1.1.2 sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ [ 疑惑 ] n... -
ぎわくをもつ
[ 疑惑を持つ ] n nghi hoặc -
ぎれい
[ 儀礼 ] n lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự 職場での儀礼: phép lịch sự nơi làm việc (人)に儀礼教育をする :... -
ぎれいてき
[ 儀礼的 ] n khách sáo -
ぎゃく
Mục lục 1 [ 逆 ] 1.1 vs 1.1.1 nghịch 1.1.2 kình địch 1.2 adj-na 1.2.1 ngược lại/tương phản/trái ngược 1.3 n 1.3.1 sự ngược... -
ぎゃくたてる
[ 逆立てる ] v5t xù lông -
ぎゃくたい
Mục lục 1 [ 虐待 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngược đãi/ngược đãi/sự bạo hành/bạo hành 1.1.2 đọa đầy [ 虐待 ] n sự ngược đãi/ngược... -
ぎゃくたいする
Mục lục 1 [ 虐待する ] 1.1 n 1.1.1 đày ải 1.1.2 đày 1.2 vs 1.2.1 ngược đãi [ 虐待する ] n đày ải đày vs ngược đãi 子供を虐待してはいけない:... -
ぎゃくぎょうれつ
Kỹ thuật [ 逆行列 ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学] -
ぎゃくてん
Mục lục 1 [ 逆転 ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược 2... -
ぎゃくてんクラッチ
Kỹ thuật [ 逆転クラッチ ] côn xoay ngược [reversing clutch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.