Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くさくさ

Mục lục

n

cảm giác chán nản/cảm thấy thất vọng/cảm giác trì trệ

adv

chán nản/thất vọng
くさくさした気分で: bằng tâm trạng chán nản
くさくさする: cảm thấy thất vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くさち

    Mục lục 1 [ 草地 ] 1.1 / THẢO ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Bãi cỏ/đồng cỏ [ 草地 ] / THẢO ĐỊA / n Bãi cỏ/đồng cỏ 乾いた黄色い草地:...
  • くさった

    Mục lục 1 [ 腐った ] 1.1 vs 1.1.1 hư nát 1.1.2 bủn [ 腐った ] vs hư nát bủn
  • くさのき

    [ 草の木 ] n cỏ cây
  • くさのねみんしゅしゅぎ

    Mục lục 1 [ 草の根民主主義 ] 1.1 / THẢO CĂN DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa dân chủ thường dân [ 草の根民主主義...
  • くさのは

    Mục lục 1 [ 草の葉 ] 1.1 / THẢO DIỆP / 1.2 n 1.2.1 cọng cỏ/lá cỏ [ 草の葉 ] / THẢO DIỆP / n cọng cỏ/lá cỏ 草の葉1枚:...
  • くさはら

    Mục lục 1 [ 草原 ] 1.1 n 1.1.1 đồng cỏ 2 [ 草原 ] 2.1 / THẢO NGUYÊN / 2.2 n 2.2.1 thảo nguyên [ 草原 ] n đồng cỏ [ 草原 ] /...
  • くさば

    Mục lục 1 [ 草葉 ] 1.1 / THẢO DIỆP / 1.2 n 1.2.1 cọng cỏ/lá cỏ [ 草葉 ] / THẢO DIỆP / n cọng cỏ/lá cỏ 草葉の陰で: dưới...
  • くさばな

    Mục lục 1 [ 草花 ] 1.1 / THẢO HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội [ 草花 ] / THẢO HOA / n hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng...
  • くさび

    Mục lục 1 [ 楔 ] 1.1 / TIẾT / 1.2 n 1.2.1 đinh ghim 2 Kỹ thuật 2.1 cái nêm/cái chêm [wedge] [ 楔 ] / TIẾT / n đinh ghim ~の楔状の部分切除 :cắt...
  • くさび効果

    Kỹ thuật [ くさびこうか ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさびがた

    Mục lục 1 [ 楔形 ] 1.1 / TIẾT HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình cái nêm [ 楔形 ] / TIẾT HÌNH / n hình cái nêm 楔形燃焼室 :Buồng đốt...
  • くさびこうか

    Kỹ thuật [ くさび効果 ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさびさよう

    Kỹ thuật [ くさび作用 ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさび作用

    Kỹ thuật [ くさびさよう ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさびをうちこむ

    [ くさびを打ち込む ] v1 chêm
  • くさびを打ち込む

    [ くさびをうちこむ ] v1 chêm
  • くさぶき

    Mục lục 1 [ 草葺き ] 1.1 / THẢO TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lợp lá/lợp lá [ 草葺き ] / THẢO TẬP / n sự lợp lá/lợp lá 草葺きの家:...
  • くさぶきのいえ

    [ 草ぶきの家 ] n nhà lá
  • くさぶえ

    Mục lục 1 [ 草笛 ] 1.1 / THẢO ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ống sáo làm từ cỏ [ 草笛 ] / THẢO ĐỊCH / n ống sáo làm từ cỏ 草笛を吹く:...
  • くさぼうき

    Mục lục 1 [ 草箒 ] 1.1 / THẢO TRỬU / 1.2 n 1.2.1 cây đậu chổi [ 草箒 ] / THẢO TRỬU / n cây đậu chổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top