- Từ điển Nhật - Việt
くじゃく
Mục lục |
[ 孔雀 ]
/ KHỔNG TƯỚC /
n
con công trống/con khổng tước
- 羽を広げた孔雀: con khổng tước xòe cánh
- 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう: nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió
- 孔雀王座: ngai vàng của con khổng tước
- 孔雀炭 : than khổng tước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くじゃくみょうおう
Mục lục 1 [ 孔雀妙王 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Khổng Tước Diệu Vương [ 孔雀妙王 ] / KHỔNG TƯỚC DIỆU... -
くじゃくせき
Mục lục 1 [ 孔雀石 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) [ 孔雀石 ] / KHỔNG TƯỚC... -
くじをひく
Mục lục 1 [ くじを引く ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじを引く ] n rút thăm bắt thăm -
くじを引く
Mục lục 1 [ くじをひく ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじをひく ] n rút thăm bắt thăm -
くじょ
Mục lục 1 [ 駆除 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 2 [ 駆除する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/triệt bỏ/hủy... -
くじょう
[ 苦情 ] n sự than phiền/lời than phiền ~ を言う: than phiền -
くじょうしょり
Kinh tế [ 苦情処理 ] giải quyết khiếu nại -
くじら
[ 鯨 ] n cá voi しろながす鯨: cá voi xanh 全長_メートルの鯨: cá voi dài bao nhiêu mét 遊泳中の鯨: cá voi lúc đang chơi... -
くじらざ
Mục lục 1 [ くじら座 ] 1.1 / TỌA / 1.2 n 1.2.1 cá voi [ くじら座 ] / TỌA / n cá voi -
くじら座
[ くじらざ ] n cá voi -
くふう
Mục lục 1 [ 工夫 ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ 工夫する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ công sức/nghĩ... -
くしがたバイト
Kỹ thuật [ くし形バイト ] dao cắt ren [chasing tool] -
くし形バイト
Kỹ thuật [ くしがたバイト ] dao cắt ren [chasing tool] -
くしゃくしゃ
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó 2 n 2.1 sự nhàu nát/sự nhăn nhúm/sự rối bù adj-na, adv nhàu nát/nhăn nhúm/dúm... -
くしゃくしゃする
Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 vs 2.1 trở nên nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó/nhăn/nhàu/nhàu nhĩ 3 vs 3.1 trở nên rối rắm/rối bời... -
くしゃみ
Mục lục 1 [ 嚏 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự hắt hơi/cái hắt hơi/hắt hơi/hắt xì hơi 1.2 vs 1.2.1 bệnh hắt hơi [ 嚏 ] n, uk sự hắt... -
くしゃみをする
exp hắt xì hơi -
くしん
Mục lục 1 [ 苦心 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần 1.1.2 khó lòng 2 [ 苦心する ] 2.1 vs 2.1.1 lao... -
くしんする
[ 苦心する ] vs chăm lo -
くい
Mục lục 1 [ 悔い ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn năn/sự hối hận/sự hối lỗi/sự sám hối/sự ân hận/ăn năn/hối hận/hối lỗi/sám...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.