- Từ điển Nhật - Việt
くじょ
Mục lục |
[ 駆除 ]
n
sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt
- 害虫 ~: sự tiêu diệt côn trùng có hại
[ 駆除する ]
vs
tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
- 害虫などを駆除する: tiêu diệt sâu bệnh có hại
- ネズミを完全駆除する: tiêu diệt hết lũ chuột
- 完全に駆除することがネズミを退治する唯一の方法だ : tiêu diệt toàn bộ là cách duy nhất để có thể xóa sổ lũ chuột
- 環境からウイルスをすべて駆除する: tiêu diệt hết virus từ môi trường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くじょう
[ 苦情 ] n sự than phiền/lời than phiền ~ を言う: than phiền -
くじょうしょり
Kinh tế [ 苦情処理 ] giải quyết khiếu nại -
くじら
[ 鯨 ] n cá voi しろながす鯨: cá voi xanh 全長_メートルの鯨: cá voi dài bao nhiêu mét 遊泳中の鯨: cá voi lúc đang chơi... -
くじらざ
Mục lục 1 [ くじら座 ] 1.1 / TỌA / 1.2 n 1.2.1 cá voi [ くじら座 ] / TỌA / n cá voi -
くじら座
[ くじらざ ] n cá voi -
くふう
Mục lục 1 [ 工夫 ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ 工夫する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ công sức/nghĩ... -
くしがたバイト
Kỹ thuật [ くし形バイト ] dao cắt ren [chasing tool] -
くし形バイト
Kỹ thuật [ くしがたバイト ] dao cắt ren [chasing tool] -
くしゃくしゃ
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó 2 n 2.1 sự nhàu nát/sự nhăn nhúm/sự rối bù adj-na, adv nhàu nát/nhăn nhúm/dúm... -
くしゃくしゃする
Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 vs 2.1 trở nên nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó/nhăn/nhàu/nhàu nhĩ 3 vs 3.1 trở nên rối rắm/rối bời... -
くしゃみ
Mục lục 1 [ 嚏 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự hắt hơi/cái hắt hơi/hắt hơi/hắt xì hơi 1.2 vs 1.2.1 bệnh hắt hơi [ 嚏 ] n, uk sự hắt... -
くしゃみをする
exp hắt xì hơi -
くしん
Mục lục 1 [ 苦心 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần 1.1.2 khó lòng 2 [ 苦心する ] 2.1 vs 2.1.1 lao... -
くしんする
[ 苦心する ] vs chăm lo -
くい
Mục lục 1 [ 悔い ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn năn/sự hối hận/sự hối lỗi/sự sám hối/sự ân hận/ăn năn/hối hận/hối lỗi/sám... -
くいずをだす
[ クイズを出す ] exp đố/ra câu đố クイズ番組の回答者: Người trả lời chương trình câu đố. -
くいぞめ
Mục lục 1 [ 食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 lễ cai sữa cho trẻ [ 食い初め ] / THỰC SƠ / n lễ cai sữa cho trẻ -
くいき
Mục lục 1 [ 区域 ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/lĩnh vực/khối 1.1.2 địa hạt 2 Tin học 2.1 [ 区域 ] 2.1.1 vùng/khu vực [area (e.g.... -
くいちがい
[ 食い違い ] n sự khác biệt/sự mâu thuẫn/sự không thống nhất/khác biệt/mâu thuẫn/không thống nhất -
くいちがう
[ 食い違う ] v5u không thống nhất/mâu thuẫn/xung đột 意見が食い違う: ý kiến không thống nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.