Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くよくよする

vs

lo lắng/không yên tâm
いつまでも~するな。: Đừng lúc nào cũng lo lắng thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くも

    Mục lục 1 [ 雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây 2 [ 蜘 ] 2.1 n 2.1.1 nhện 3 [ 蜘蛛 ] 3.1 n 3.1.1 con nhện [ 雲 ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲:...
  • くもつ

    [ 供物 ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần
  • くもつのさけ

    [ 供物の酒 ] n tế tửu
  • くものす

    Mục lục 1 [ クモの巣 ] 1.1 n 1.1.1 mạng nhện 2 [ 蜘蛛の巣 ] 2.1 n 2.1.1 màng nhện [ クモの巣 ] n mạng nhện クモの巣で覆う:...
  • くもり

    Mục lục 1 [ 曇 ] 1.1 n-adj 1.1.1 trời đầy mây/u ám 2 [ 曇り ] 2.1 n 2.1.1 vết nhơ 2.1.2 trời âm u/trời đầy mây 2.1.3 sự không...
  • くもりぞら

    Mục lục 1 [ 曇り空 ] 1.1 / ĐÀM KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trời đầy mây [ 曇り空 ] / ĐÀM KHÔNG / n trời đầy mây 雨が降りそうな曇り空で:...
  • くもりがち

    Mục lục 1 [ 曇りがち ] 1.1 n 1.1.1 ngày râm mát/sự râm mát 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 râm mát [ 曇りがち ] n ngày râm mát/sự râm...
  • くもりごえ

    Mục lục 1 [ 曇り声 ] 1.1 / ĐÀM ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói nghẹn ngào [ 曇り声 ] / ĐÀM ÂM / n giọng nói nghẹn ngào
  • くもりガラス

    [ 曇りガラス ] n kính mờ 曇りガラスの窓: cửa sổ có kính mờ
  • くもんする

    [ 苦悶する ] n đứt hơi
  • くもる

    Mục lục 1 [ 曇る ] 1.1 vs 1.1.1 đầy ... 1.2 v5r 1.2.1 nỗi lòng buồn chán/ủ ê 1.3 v5r 1.3.1 râm [ 曇る ] vs đầy ... 心配に曇った顔:...
  • くん

    [ 君 ] suf cậu/bạn/mày 君、あまり努力していないようだね: mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど:...
  • くんたっかーさいてきじょうけん

    Kỹ thuật [ クン・タッカー最適条件 ] điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker [Kuhn-Tucker optimality condition]
  • くんくんなく

    Mục lục 1 [ くんくん鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử [ くんくん鳴く ] / MINH / v5k kêu...
  • くんくん鳴く

    [ くんくんなく ] v5k kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử 犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử
  • くんとう

    Mục lục 1 [ 薫陶 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm hoá/cảm hoá 2 [ 薫陶する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm hoá [ 薫陶 ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける :...
  • くんぷう

    [ 薫風 ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • くんじ

    Mục lục 1 [ 訓示 ] 1.1 n 1.1.1 huấn thị 2 [ 訓辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời huấn thị/lời chỉ thị [ 訓示 ] n huấn thị [ 訓辞 ] n...
  • くんじょう

    Mục lục 1 [ 熏蒸 ] 1.1 / * CHƯNG / 1.2 n 1.2.1 sự xông khói/xông khói 2 [ 燻蒸 ] 2.1 / * CHƯNG / 2.2 n 2.2.1 sự xông khói/xông khói...
  • くんじょうざい

    Mục lục 1 [ 熏蒸剤 ] 1.1 / * CHƯNG TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc xông 2 [ 燻蒸剤 ] 2.1 / * CHƯNG TỄ / 2.2 n 2.2.1 thuốc xông [ 熏蒸剤...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top