Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くらぺいろんくらうじうすのしき

Kỹ thuật

[ クラペイロン・クラウジウスの式 ]

phương trình Clapeyron-Clausius [Clapeyron-Clausius equation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くらがり

    [ 暗がり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:...
  • くらし

    [ 暮らし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:...
  • くらしき

    [ 倉敷 ] n sự lưu kho/lưu kho 倉敷料: phí lưu kho
  • くらしきりょう

    Mục lục 1 [ 倉敷料 ] 1.1 / THƯƠNG PHU LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí lưu kho [ 倉敷料 ] / THƯƠNG PHU LIỆU / n phí lưu kho 倉庫に物品を預けた場合に支払う倉敷料:...
  • くらしかた

    Mục lục 1 [ 暮らし方 ] 1.1 / MỘ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sống/lối sống 1.3 n 1.3.1 phương kế sinh nhai [ 暮らし方 ] / MỘ...
  • くらしをこのむ

    [ 暮らしを好む ] n yêu đời
  • くらげ

    Mục lục 1 [ 水母 ] 1.1 / THỦY MẪU / 1.2 n 1.2.1 con sứa 1.3 vs 1.3.1 con sứa 1.4 vs 1.4.1 nuốt 1.5 n 1.5.1 sứa [ 水母 ] / THỦY MẪU...
  • くらい

    Mục lục 1 [ 暗い ] 1.1 n 1.1.1 mờ ám 1.1.2 dâm 1.2 adj, uk 1.2.1 tối/tối màu/đen tối 2 [ 位 ] 2.1 n, n-adv, suf, prt 2.1.1 khoảng/chừng/cỡ...
  • くらいどり

    [ 位取り ] n sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn 位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số 位取り基数:...
  • くらいどりひょうきほう

    Tin học [ 位取り表記法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation]
  • くらいどりひょうげん

    Tin học [ 位取り表現 ] biểu diễn vị trí [positional representation]
  • くらいどりひょうげんほう

    Tin học [ 位取り表現法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation]
  • くらいどりする

    [ 位取りする ] vs làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm.../làm tròn
  • くらいいろ

    [ 暗い色 ] adj, uk màu tối
  • くらいれ

    Mục lục 1 [ 庫入れ ] 1.1 / KHỐ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lưu kho 2 [ 倉入れ ] 2.1 / THƯƠNG NHẬP / 2.2 n 2.2.1 sự lưu kho 3 [ 蔵入れ...
  • くらう

    Mục lục 1 [ 食らう ] 1.1 v5u 1.1.1 phải làm những việc không thích 1.1.2 ăn/uống [ 食らう ] v5u phải làm những việc không...
  • くらうじうすのせきぶん

    Kỹ thuật [ クラウジウスの積分 ] tích phân Clausius [Clausius integral]
  • くらうんつきろーる

    Kỹ thuật [ クラウン付きロール ] trục hình vành [crowned roll]
  • くらす

    Mục lục 1 [ 暮らす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ 暮らす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn...
  • くらすたぶんせき

    Kỹ thuật [ クラスタ分析 ] phép phân tích theo nhóm/giải tích nhóm [cluster analysis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top