Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くるぶし

Mục lục

[]

n

mắt cá chân
くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân
くるぶしの保護: bảo vệ mắt cá chân
私はフットボールの試合中に踝を痛めてしまった: mắt cá chân bị đau trong trận đấu bóng đá

n

mắt cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top