Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くるま

Mục lục

[]

n

xe ô-tô
xe hơi/xe chở hàng
道路を横断する時は車に注意するんですよ. :Quan sát đường khi băng qua đường
前の車との車間距離を少なくとも車2台分空けておくようにしなさい :Bạn phải chắc chắn khoảng cách của xe bạn và xe phía trước bằng độ dài 2 xe
xe cộ
xe
ô tô
mô tô
bánh xe
ミシンの足に車がついている: gầm máy khâu có lắp bánh xe truyền chuyển động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top