Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐんこう

Mục lục

[ 軍港 ]

n

cảng biển quân sự/quân cảng
カールスクローナの軍港: Cảng biển quân sự của Karlskrona.

Kỹ thuật

[ 軍港 ]

cảng quân sự

Xem thêm các từ khác

  • ぐんせい

    binh chế, chính quyền trong tay quân đội, 軍政・軍令の一元化を明確にする: xác lập rõ ràng một nguồn quân chính, quân...
  • ぐんれい

    quân lệnh
  • ぐらぐら

    rung bần bật/lắc lư mạnh, sôi sùng sục, váng đầu/choáng váng/đầu óc chao đảo vì choáng, 歯が~する。: răng va vào...
  • ぐらぐらする

    lay động, nhấp nhô, xao động
  • ぐらい

    chừng, cỡ chừng, độ chừng, khoảng, khoảng chừng/độ chừng/khoảng, phỏng chừng, ước, ước chừng, ước độ, 現在彼が描いている絵は、長さ5メートル、幅は3メートルぐらいある:...
  • ぐる

    kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đồng đội/tòng phạm, 組織ぐるみの違法行為: những hành động hợp pháp chống lại tổ chức...
  • ぐるぐる

    trạng thái vặn/xoắn/cuồn cuộn, 腕を~回す: vặn tay
  • ぐるりと

    xoay vòng quanh/xung quanh/quanh, ぐるりと見回す: nhìn xung quanh, 彼は岩をロープでぐるりと縛った: anh ta đã buộc một cái...
  • そくし

    sự chết ngay lập tức, 弾の当たり所が悪く、彼は即死だった。 :viên đạn bắn vào chỗ hiểm nên anh ấy đã chết...
  • そくしん

    xúc tiến, sự thúc đẩy, thúc đẩy, ~のための国連活動の促進 :thúc đẩy hơn nữa các hoạt động của liên hợp...
  • そくせい

    sự thúc đẩy phát triển, 多くの農家は、促成栽培のためのビニールハウスを持っている :nhiều nhà nông đang sử...
  • そくする

    áp dụng mẫu theo [model something (after something)], category : tài chính [財政]
  • そっと

    len lén/vụng trộm, nhẹ êm/như không phát ra tiếng động, ~知らせる: lén thông báo, ~歩く: bước chân nhẹ nhàng
  • そっこく

    tức khắc
  • そっこう

    phép đo sáng [photometry], category : vật lý [物理学]
  • そつぎょう

    sự tốt nghiệp, tốt nghiệp, 私どもの講座を受けるには、高校卒業が条件となっています。しかし年齢制限はありませんよ。 :Điều...
  • そう

    chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo, tầng, nhà sư, bắt đầu/khởi nguồn, tầng lớp, quan niệm/ý niệm/ý tưởng/suy...
  • そうたい

    sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh, dời đi sớm/thoái lui nhanh, tương đối, でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :nhưng...
  • そうぎ

    sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận, sự bãi công/cuộc bãi công, hậu sự, lễ tang, táng, tang sự, 労働の争議: cuộc bãi...
  • そうき

    giai đoạn đầu, thu hồi lại [recall (sur)], いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top