Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいかん

Mục lục

[ 渓間 ]

n

khe núi/khe suối/hẻm núi

[ 警官 ]

vs

cánh sát

n

cảnh sát
そのビルを警護している武装警官: cảnh sát trang bị bằng những tấm lá chắn
公衆トイレの見回りを担当する警官: cảnh sát đảm nhiệm việc giám sát khu vệ sinh công cộng

n

cánh sát viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいせき

    Mục lục 1 [ 螢石 ] 1.1 / HUỲNH THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Fluorite (khoáng chất) [ 螢石 ] / HUỲNH THẠCH / n Fluorite (khoáng chất) 螢石の結晶:...
  • けいせつのこう

    [ 蛍雪の功 ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ
  • けいせい

    Mục lục 1 [ 形成 ] 1.1 n 1.1.1 sự hình thành/sự tạo hình 2 [ 形成する ] 2.1 vs 2.1.1 hình thành/tạo hình 3 Kỹ thuật 3.1 [ 形成...
  • けいせいひん

    Kỹ thuật [ 型製品 ] sản phẩm đúc khuôn [molded goods]
  • けいせいする

    Mục lục 1 [ 形成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập nên 1.1.2 lập 1.1.3 hun đúc [ 形成する ] vs lập nên lập hun đúc
  • けいせんふひょう

    Kỹ thuật [ 係船浮標 ] phao neo
  • けいせんりょう

    Kinh tế [ 係船量 ] phí thả neo [anchorage]
  • けいすな

    Kỹ thuật [ けい砂 ] cát silic đioxit [silica sand]
  • けいすい

    Kỹ thuật [ 軽水 ] nước nhẹ [light water]
  • けいすう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 係数 ] 1.1.1 hệ số [coefficient] 2 Tin học 2.1 [ 係数 ] 2.1.1 hệ số [coefficient/proportional constant]...
  • けいすうぎょうれつ

    Tin học [ 係数行列 ] ma trận hệ số [coefficient matrix]
  • けいすうき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 係数器 ] 1.1.1 bộ hệ số [coefficient unit/scale multiplier] 1.2 [ 計数器 ] 1.2.1 bộ đếm [counter (reversible)]...
  • けいすうち

    Kỹ thuật [ 計数値 ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
  • けいすうがた

    Kỹ thuật [ 計数型 ] kiểu số/digital [digital]
  • けいり

    Mục lục 1 [ 経理 ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 công việc kế toán (sổ sách) [ 経理 ] n kế toán その会社は不正経理が見つかったと発表した:...
  • けいりゃく

    Mục lục 1 [ 計略 ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế [ 計略...
  • けいりん

    [ 競輪 ] n cuộc đua xe đạp/đua xe đạp 競輪で賭けを楽しむ: Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp 競輪にかける: Cá cược...
  • けいりょう

    Tin học [ 計量 ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation :
  • けいりょうたんまつ

    Tin học [ 軽量端末 ] máy khách loại nhẹ [thin client]
  • けいりょうち

    Kỹ thuật [ 計量値 ] giá trị theo lượng [variable ,continous data]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top