Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいせい

Mục lục

[ 形成 ]

n

sự hình thành/sự tạo hình
 ~ 外科: khoa phẫu thuật chỉnh hình
人格の ~: sự hình thành nhân cách
美容 ~: phẫu thuật thẩm mỹ

[ 形成する ]

vs

hình thành/tạo hình
顔のあざを ~: phẫu thuật xóa sẹo, nốt ruồi trên khuôn mặt

Kỹ thuật

[ 形成 ]

sự tạo hình/sự định hình [forming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいせいひん

    Kỹ thuật [ 型製品 ] sản phẩm đúc khuôn [molded goods]
  • けいせいする

    Mục lục 1 [ 形成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập nên 1.1.2 lập 1.1.3 hun đúc [ 形成する ] vs lập nên lập hun đúc
  • けいせんふひょう

    Kỹ thuật [ 係船浮標 ] phao neo
  • けいせんりょう

    Kinh tế [ 係船量 ] phí thả neo [anchorage]
  • けいすな

    Kỹ thuật [ けい砂 ] cát silic đioxit [silica sand]
  • けいすい

    Kỹ thuật [ 軽水 ] nước nhẹ [light water]
  • けいすう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 係数 ] 1.1.1 hệ số [coefficient] 2 Tin học 2.1 [ 係数 ] 2.1.1 hệ số [coefficient/proportional constant]...
  • けいすうぎょうれつ

    Tin học [ 係数行列 ] ma trận hệ số [coefficient matrix]
  • けいすうき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 係数器 ] 1.1.1 bộ hệ số [coefficient unit/scale multiplier] 1.2 [ 計数器 ] 1.2.1 bộ đếm [counter (reversible)]...
  • けいすうち

    Kỹ thuật [ 計数値 ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
  • けいすうがた

    Kỹ thuật [ 計数型 ] kiểu số/digital [digital]
  • けいり

    Mục lục 1 [ 経理 ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 công việc kế toán (sổ sách) [ 経理 ] n kế toán その会社は不正経理が見つかったと発表した:...
  • けいりゃく

    Mục lục 1 [ 計略 ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế [ 計略...
  • けいりん

    [ 競輪 ] n cuộc đua xe đạp/đua xe đạp 競輪で賭けを楽しむ: Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp 競輪にかける: Cá cược...
  • けいりょう

    Tin học [ 計量 ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation :
  • けいりょうたんまつ

    Tin học [ 軽量端末 ] máy khách loại nhẹ [thin client]
  • けいりょうち

    Kỹ thuật [ 計量値 ] giá trị theo lượng [variable ,continous data]
  • けいりょうひ

    Mục lục 1 [ 計量費 ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ 計量費 ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ 計量費 ] n phí cân Kinh tế...
  • けいりょうひん

    Mục lục 1 [ 軽量品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ 軽量品 ] 2.1.1 hàng nhẹ [light goods] [ 軽量品 ] n hàng nhẹ Kinh tế...
  • けいりょうけいさいがく

    Tin học [ 計量経済学 ] toán kinh tế [econometrics]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top