Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいすうき

Mục lục

Tin học

[ 係数器 ]

bộ hệ số [coefficient unit/scale multiplier]

[ 計数器 ]

bộ đếm [counter (reversible)]
Explanation: Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc hoàn toàn hay một phần bởi những thao tác gõ tạo nên một chữ cái, như khoảng trống bên trong chữ a hoặc chữ o chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいすうち

    Kỹ thuật [ 計数値 ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
  • けいすうがた

    Kỹ thuật [ 計数型 ] kiểu số/digital [digital]
  • けいり

    Mục lục 1 [ 経理 ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 công việc kế toán (sổ sách) [ 経理 ] n kế toán その会社は不正経理が見つかったと発表した:...
  • けいりゃく

    Mục lục 1 [ 計略 ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế [ 計略...
  • けいりん

    [ 競輪 ] n cuộc đua xe đạp/đua xe đạp 競輪で賭けを楽しむ: Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp 競輪にかける: Cá cược...
  • けいりょう

    Tin học [ 計量 ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation :
  • けいりょうたんまつ

    Tin học [ 軽量端末 ] máy khách loại nhẹ [thin client]
  • けいりょうち

    Kỹ thuật [ 計量値 ] giá trị theo lượng [variable ,continous data]
  • けいりょうひ

    Mục lục 1 [ 計量費 ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ 計量費 ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ 計量費 ] n phí cân Kinh tế...
  • けいりょうひん

    Mục lục 1 [ 軽量品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ 軽量品 ] 2.1.1 hàng nhẹ [light goods] [ 軽量品 ] n hàng nhẹ Kinh tế...
  • けいりょうけいさいがく

    Tin học [ 計量経済学 ] toán kinh tế [econometrics]
  • けいりょうげんごうがく

    Tin học [ 計量言語学 ] ngôn ngữ học máy tính [computational linguistics]
  • けいりょうかもつ

    Mục lục 1 [ 軽量貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ 軽量貨物 ] 2.1.1 hàng nhẹ [light cargo/light freight/light goods] [ 軽量貨物...
  • けいりゅう

    [ 渓流 ] n suối nước nguồn/mạch nước từ núi chảy ra 渓流にかかる橋: Chiếc cầu băng qua suối nước nguồn 渓流工事:...
  • けいめい

    [ 鶏鳴 ] n tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy 鶏鳴音: Tiếng gà gáy 鶏鳴様吸息: Hơi thở của gà
  • けいろ

    Mục lục 1 [ 経路 ] 1.1 n 1.1.1 kênh (thị trường)/đường 1.1.2 đường đi 2 [ 毛色 ] 2.1 / MAO SẮC / 2.2 n 2.2.1 màu tóc 3 Kinh...
  • けいろう

    [ 敬老 ] n kính lão/tôn trọng người lớn tuổi/kính lão đắc thọ 敬老の精神: tinh thần kính lão đắc thọ 敬老の日: Ngày...
  • けいろせいぎょ

    Tin học [ 経路制御 ] điều khiển định tuyến [routing control]
  • けいろせんたく

    Tin học [ 経路選択 ] chọn tuyến [routing]
  • けいれき

    Mục lục 1 [ 経歴 ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ 経歴 ] n thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top