- Từ điển Nhật - Việt
けいが
Mục lục |
[ 慶賀 ]
n
sự chúc mừng/chúc mừng
- 首尾よく合格なさいました由, 慶賀の至りに存じます: hãy cho phép tôi bày tỏ sự chúc mừng từ tận đáy lòng vì sự thành công trong cuộc thi của ngài.
- 暑さきびしき折から皆さまご壮健の由, 慶賀の至りに存じます: Tôi rất lấy làm vui mừng khi biết rằng gia đình quý ngài vẫn mạnh khoẻ mặc dù thời tiết nóng bức.
[ 慶賀する ]
vs
chúc mừng
- ...は慶賀すべきことである: ~ là việc đáng chúc mừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいえい
Mục lục 1 [ 経営 ] 1.1 n 1.1.1 kinh doanh 2 [ 経営する ] 2.1 vs 2.1.1 kinh doanh 3 [ 警衛 ] 3.1 n 3.1.1 cảnh vệ 4 Kinh tế 4.1 [ 経営... -
けいえいはたん
Kinh tế [ 経営破綻 ] thất bại kinh tế [business failure] -
けいえいひんもく
Mục lục 1 [ 経営品目 ] 1.1 vs 1.1.1 mặt hàng kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 経営品目 ] 2.1.1 mặt hàng kinh doanh [line of business] [ 経営品目... -
けいえいぶんや
Mục lục 1 [ 経営分野 ] 1.1 vs 1.1.1 lĩnh vực kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 経営分野 ] 2.1.1 lĩnh vực kinh doanh [line of business] [ 経営分野... -
けいえいほうしん
Kinh tế [ 経営方針 ] phương châm kinh doanh/chính sách kinh doanh [Management Policy] Explanation : 方針とは、もともと方位を示す磁石の針をいい、転じて、進んでいく方向、めざす方向という意味で使われる。したがって、経営方針とは、会社または団体がめざす基本的な方向を示したものといえる。管理者は経営方針を受けて、具体的な活動目標への翻訳を行わなければならない。///管理者が経営方針を翻訳する際のポイントは、(1)方針の真意をつかむ、(2)方針をキーワードに分けてみる、(3)方針の裏にある問題点を出してみる、である。 -
けいえいじょ
Kinh tế [ 経営所 ] nơi kinh doanh [place of business] -
けいえいじょうほうシステム
Tin học [ 経営情報システム ] hệ thông tin quản lý [Management Information System/MIS] Explanation : -
けいえいしげん
Kinh tế [ 経営資源 ] nguồn tài nguyên kinh doanh [Management Resources] Explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。 -
けいえいけいたいをへんこうする
Kinh tế [ 経営形態を変更する ] Chuyển đổi loại hình kinh doanh -
けいえいけん
[ 経営権 ] vs quyền kinh doanh -
けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ
Kinh tế [ 経営個人および経営世帯の主 ] chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh -
けいえいりねん
Kinh tế [ 経営理念 ] triết lý kinh doanh [Management Philosophy] Explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。 -
けいえん
Mục lục 1 [ 敬遠 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ khoảng cách/sự tránh đi/giữ khoảng cách 2 [ 敬遠する ] 2.1 vs 2.1.1 giữ khoảng cách/tránh... -
けいじ
Mục lục 1 [ 刑事 ] 1.1 n 1.1.1 hình sự 2 [ 啓示 ] 2.1 n 2.1.1 sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng 3 [ 慶事 ] 3.1 n 3.1.1... -
けいじきこう
Tin học [ 計時機構 ] bộ tính giờ [timer/clock register] -
けいじそしょう
[ 刑事訴訟 ] n tố tụng hình sự 刑事訴訟の可能性について調べる: điều tra tính khả năng của luật tố tụng hình sự... -
けいじばん
Mục lục 1 [ 掲示板 ] 1.1 vs 1.1.1 bản niêm yết các thông báo 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo/bảng tin 2 Tin học 2.1 [ 掲示板 ] 2.1.1... -
けいじばんシステム
Tin học [ 掲示板システム ] hệ thống bảng tin [bulletin board system] -
けいじせきにんをついきゅうする
Kinh tế [ 刑事責任を追求する ] Truy cứu trách nhiệm hình sự -
けいじせきにんをうける
Kinh tế [ 刑事責任を受ける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.