Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいじょうそくていき

Kỹ thuật

[ 形状測定器 ]

máy đo biên dạng [Form measuring instrument]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいじょうてきごう

    Tin học [ 形状適合 ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable]
  • けいじょうみゃく

    Mục lục 1 [ 頸静脈 ] 1.1 / * TĨNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Tĩnh mạch cổ [ 頸静脈 ] / * TĨNH MẠCH / n Tĩnh mạch cổ 頸静脈の神経節:...
  • けいじょうかんじょう

    Kinh tế [ 経常勘定 ] tài khoản vãng lai [current account]
  • けいじょうりえき

    Kinh tế [ 経常利益 ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring...
  • けいふくする

    Mục lục 1 [ 敬服する ] 1.1 n 1.1.1 mến phục 1.1.2 kính phục [ 敬服する ] n mến phục kính phục
  • けいざい

    Mục lục 1 [ 経済 ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済 ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy (of a nation)]...
  • けいざいたいせい

    Mục lục 1 [ 経済体制 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済体制 ] 2.1.1 chế độ kinh tế...
  • けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく

    [ 経済技術協力行動計画 ] n Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
  • けいざいきき

    Kinh tế [ 経済危機 ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis]
  • けいざいきそく

    Kinh tế [ 経済規則 ] quy luật kinh tế [economic law]
  • けいざいきかくちょう

    [ 経済企画庁 ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した: gần...
  • けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい

    [ 経済緊密化自由貿易協定 ] n Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
  • けいざいきょうどうたい

    Kinh tế [ 経済共同体 ] cộng đồng kinh tế [economic community]
  • けいざいきょうふ

    [ 経済恐怖 ] n kinh tế khủng hoảng
  • けいざいきょうりょくかいはつきこう

    Kinh tế [ 経済協力開発機構 ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)]
  • けいざいだいがく

    Mục lục 1 [ 経済大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ 経済大学 ] n trường đại học kinh...
  • けいざいてき

    [ 経済的 ] adj-na thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế 経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu của xã...
  • けいざいてきひんしつかんり

    Kỹ thuật [ 経済的品質管理 ] sự quản lý chất lượng kinh tế [economic quality control]
  • けいざいとうごう

    Mục lục 1 [ 経済統合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 liên kết kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済統合 ] 2.1.1 liên kết kinh tế [economic integration]...
  • けいざいどうめい

    Mục lục 1 [ 経済同盟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済同盟 ] 2.1.1 đồng minh kinh tế [economic union] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top