- Từ điển Nhật - Việt
けいりょうひん
Mục lục |
[ 軽量品 ]
n
hàng nhẹ
Kinh tế
[ 軽量品 ]
hàng nhẹ [light goods]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいりょうけいさいがく
Tin học [ 計量経済学 ] toán kinh tế [econometrics] -
けいりょうげんごうがく
Tin học [ 計量言語学 ] ngôn ngữ học máy tính [computational linguistics] -
けいりょうかもつ
Mục lục 1 [ 軽量貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ 軽量貨物 ] 2.1.1 hàng nhẹ [light cargo/light freight/light goods] [ 軽量貨物... -
けいりゅう
[ 渓流 ] n suối nước nguồn/mạch nước từ núi chảy ra 渓流にかかる橋: Chiếc cầu băng qua suối nước nguồn 渓流工事:... -
けいめい
[ 鶏鳴 ] n tiếng kêu của gà/giờ dậu/giờ gà gáy sáng/gà gáy 鶏鳴音: Tiếng gà gáy 鶏鳴様吸息: Hơi thở của gà -
けいろ
Mục lục 1 [ 経路 ] 1.1 n 1.1.1 kênh (thị trường)/đường 1.1.2 đường đi 2 [ 毛色 ] 2.1 / MAO SẮC / 2.2 n 2.2.1 màu tóc 3 Kinh... -
けいろう
[ 敬老 ] n kính lão/tôn trọng người lớn tuổi/kính lão đắc thọ 敬老の精神: tinh thần kính lão đắc thọ 敬老の日: Ngày... -
けいろせいぎょ
Tin học [ 経路制御 ] điều khiển định tuyến [routing control] -
けいろせんたく
Tin học [ 経路選択 ] chọn tuyến [routing] -
けいれき
Mục lục 1 [ 経歴 ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ 経歴 ] n thân... -
けいれつ
Mục lục 1 [ 系列 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ 1.1.2 dòng 2 Tin học 2.1 [ 系列 ] 2.1.1 chuỗi/dãy [sequence] [... -
けいれん
Mục lục 1 [ 痙攣 ] 1.1 / KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng chuột rút/chứng co giật/chuột rút/co giật 1.3 n 1.3.1 chuột rút 1.4 n 1.4.1... -
けいれんする
Mục lục 1 [ 痙攣する ] 1.1 n 1.1.1 vọp bẻ/chuột rút/co giật 1.2 n 1.2.1 co quắp [ 痙攣する ] n vọp bẻ/chuột rút/co giật... -
けいよう
Mục lục 1 [ 形容 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả 2 [ 形容する... -
けいようし
Mục lục 1 [ 形容詞 ] 1.1 vs 1.1.1 hình dung từ 1.2 n 1.2.1 tính từ [ 形容詞 ] vs hình dung từ n tính từ 完全同定の形容詞:... -
けいをうける
[ 刑を受ける ] vs bị án -
けいもう
[ 啓蒙 ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng ~ 書: sách vỡ lòng -
けいもううんどう
Mục lục 1 [ 啓蒙運動 ] 1.1 / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào ánh sáng [ 啓蒙運動 ] / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / n... -
けいやく
Mục lục 1 [ 契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng/khế ước 1.1.2 giao kèo 2 Kinh tế 2.1 [ 契約 ] 2.1.1 hợp đồng [contract/agreement] [ 契約... -
けいやくきそく
[ 契約規則 ] exp quy luật kinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.