Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けつあつそくてい

[ 血圧測定機 ]

n

đo huyết áp
非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp
片側または両側の正確な血圧測定: Đo huyết áp chính xác ở một hoặc hai tay
眼底血圧測定(法): Phương pháp đo huyết áp ở võng mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けつあつそくていき

    [ 血圧測定機 ] n máy đo huyết áp
  • けつごうきほうめい

    Tin học [ 結合記法名 ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name]
  • けつごうつよさ

    Kỹ thuật [ 結合強さ ] cường độ nối [bonding strength]
  • けつごうほうそく

    Tin học [ 結合法則 ] luật kết hợp [associative law]
  • けつごうざい

    Kỹ thuật [ 結合剤 ] chất kết hợp [binder]
  • けつごうし

    Tin học [ 結合子 ] bộ nối [association/connector]
  • けつごうしけん

    Tin học [ 結合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • けつごうさせる

    [ 結合させる ] n ghép
  • けつごうせい

    Tin học [ 結合性 ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation :
  • けつごうエネルギー

    Kỹ thuật [ 結合エネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy]
  • けつごうコンベヤー

    Kỹ thuật [ 結合コンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor]
  • けつごうシステム

    Tin học [ 結合システム ] hệ thống kết hợp [coupled system]
  • けつごうようそがた

    Tin học [ 結合要素型 ] loại phần tử kết hợp [associated element type]
  • けつい

    [ 決意 ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục...
  • けついする

    Mục lục 1 [ 決意する ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ 決意する ] n quyết chí dứt ý
  • けついん

    Mục lục 1 [ 欠員 ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết...
  • けついんをまつ

    [ 欠員を待つ ] n hậu bổ
  • けつりゅう

    [ 血流 ] n dòng máu
  • けつろ

    Mục lục 1 [ 結露 ] 1.1 n 1.1.1 kết sương 1.1.2 Sự ngưng tụ, sự đọng hơi [  結露  ] n kết sương Sự ngưng tụ, sự...
  • けつろん

    Mục lục 1 [ 結論 ] 1.1 n 1.1.1 kết luận/sự kết luận 2 Kỹ thuật 2.1 [ 結論 ] 2.1.1 kết luận [conclusion] [ 結論 ] n kết luận/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top