- Từ điển Nhật - Việt
けん
Mục lục |
[ 件 ]
/ KIỆN /
n
vụ/trường hợp/vấn đề/việc
- 一応成立する事件: vụ án đã được lập
- 翻訳料の件ですが: tôi gọi vì vấn đề tiền dịch
- 最も重要な件: vấn đề quan trọng nhất
- (~の件で)決定に達する: về việc... đã đi đến quyết định
[ 倹 ]
n
kinh tế/tiết kiệm
- 賢明ではない倹約: tiết kiệm không rõ ràng
- 若いうちは倹約し、老後に使いなさい: khi trẻ hãy tiết kiệm và khi về già thì hưởng thụ
[ 券 ]
n
bản
n, n-suf
vé/phiếu
- 記名社債(券): trái phiếu ghi danh
- 通学定期(券): phiếu đi học
- くじ引き券: vé số
[ 権 ]
n, n-suf
quyền/quyền lợi/thẩm quyền
- 閲覧(権): quyền duyệt lãm
- 限定された自治(権): quyền tự trị được giới hạn
- 間接発議(権): quyền đề xuất gián tiếp
- 土地所有(権) : quyền sở hữu đất đai
- Ghi chú: đi ghép sau từ khác chỉ quyền gì đó
[ 県 ]
n
tỉnh
- 過疎県: tỉnh có dân số quá đông
- 近畿二府四県: sáu tỉnh thuộc vùng Kinki
- 出身県: tỉnh xuất thân (nơi sinh)
- 埼玉県こども動物自然公園: vườn bách thú trẻ em thuộc tỉnh Saitama
huyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんお
[ 嫌悪 ] n sự chán ghét/sự kinh tởm/sự ghê tởm/sự ghét cay ghét đắng/sự kinh sợ/sự ghê sợ/chán ghét/kinh tởm/ghê tởm/ghét... -
けんおんき
Mục lục 1 [ 検温器 ] 1.1 / KIỂM ÔN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cặp nhiệt độ [ 検温器 ] / KIỂM ÔN KHÍ / n cặp nhiệt độ -
けんたい
[ 倦怠 ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:... -
けんたいした
[ 倦怠した ] n biếng chơi -
けんたん
Mục lục 1 [ 検痰 ] 1.1 / KIỂM ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra nước bọt/kiểm tra nước bọt [ 検痰 ] / KIỂM ĐÀM / n sự kiểm... -
けんぎ
[ 嫌疑 ] n sự hiềm nghi/sự nghi kỵ/sự nghi ngờ 泥棒の ~ がかかる: bị nghi là kẻ trộm ~ を晴らす: làm sáng... -
けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする
Kinh tế [ 建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する ] Tách riêng trong sổ kế toán phần doanh thu do nhượng... -
けんぞうする
Mục lục 1 [ 建造する ] 1.1 n 1.1.1 xây 1.1.2 kiến tạo [ 建造する ] n xây kiến tạo -
けんぎする
[ 建議する ] n kiến nghị -
けんぎょう
Mục lục 1 [ 兼業 ] 1.1 / KIÊM NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghề kiêm nhiệm/nghề thứ hai/kiêm nhiệm [ 兼業 ] / KIÊM NGHIỆP / n nghề... -
けんぎょうじぎょうとうきしょうひんしいれだか
Kinh tế [ 兼業事業当期商品仕入高 ] Tổng hàng tồn -
けんきゃく
[ 剣客 ] n kiếm khách -
けんきん
Mục lục 1 [ 献金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...) 2 [ 献金する ] 2.1 vs 2.1.1 quyên... -
けんきんする
[ 献金する ] vs quyên tiền -
けんきょ
Mục lục 1 [ 検挙 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ/bắt giữ/bắt 2 [ 謙虚 ] 2.1 adj-na 2.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 2.2 n 2.2.1 sự khiêm... -
けんきゅう
Mục lục 1 [ 研究 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu 2 [ 研究する ] 2.1 vs 2.1.1 học tập/nghiên... -
けんきゅうきかん
Tin học [ 研究機関 ] tổ chức nghiên cứu [research organization] -
けんきゅうちょうさする
[ 研究調査する ] n chứng nghiệm -
けんきゅうとしょかん
Tin học [ 研究図書館 ] thư viện nghiên cứu [research library] -
けんきゅうほうこくしょ
Tin học [ 研究報告書 ] báo cáo nghiên cứu [research report]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.