Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんさ

Mục lục

[ 検査 ]

n

sự kiểm tra/kiểm tra
検査・監督を通じて: thông qua kiểm tra và giám sát
厳しい検査(価値などの): kiểm tra ngặt ngèo (về giá trị)
APC遺伝子検査: kiểm tra gien APC

[ 検査する ]

vs

kiểm tra
~の内容を慎重に検査する: kiểm tra cẩn thận nội dung của cái gì
~を顕微鏡的に検査する: kiểm tra bằng kính hiển vi
~を治療開始前に検査する: kiểm tra cái gì trước khi bắt đầu điều trị
~を定期的に検査する: kiểm tra cái gì định kỳ

Kinh tế

[ 検査 ]

xét nghiệm/kiểm tra [assay/control checking]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんさずみ

    Kinh tế [ 検査済み ] \"đã xem hàng\" [as inspected]
  • けんさおよびしけんのぶんるい

    Kỹ thuật [ 検査および試験の分類 ] sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm [classification of examinations and tests]
  • けんさき

    [ 検査機 ] vs máy kiểm tra
  • けんさきぐ

    [ 検査器具 ] vs dụng cụ kiểm tra
  • けんさきじゅん

    Kỹ thuật [ 検査基準 ] tiêu chuẩn kiểm tra [inspection standard]
  • けんさく

    Tin học [ 検索 ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả các...
  • けんさくきのう

    Tin học [ 検索機能 ] chức năng tìm kiếm [lookup function/search function]
  • けんさくそくど

    Tin học [ 検索速度 ] tốc độ tìm kiếm [search speed]
  • けんさくといし

    Kỹ thuật [ 研削砥石 ] đá mài [abrasive wheel]
  • けんさくざい

    Kỹ thuật [ 研削材 ] vật liệu mài [abrasive]
  • けんさくしゃ

    Tin học [ 検索者 ] người tìm kiếm [searcher/person using a search engine]
  • けんさくけっか

    Tin học [ 検索結果 ] kết quả tìm kiếm [search results]
  • けんさくこうもく

    Tin học [ 検索項目 ] mục tìm kiếm [search item]
  • けんさくポート

    Tin học [ 検索ポート ] cổng truy tìm [retrieval port]
  • けんさくパス

    Tin học [ 検索パス ] đường dẫn tìm kiếm [search path]
  • けんさくツール

    Tin học [ 検索ツール ] công cụ tìm kiếm [search tool]
  • けんさくインタフェース

    Tin học [ 検索インタフェース ] giao diện tìm kiếm [search interface]
  • けんさくエンンジン

    Tin học [ 検索エンジン ] máy tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp khả năng tìm kiếm,...
  • けんさくエンジン

    Tin học [ 検索エンジン ] máy tìm kiếm/động cơ tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp...
  • けんさつ

    [ 検察 ] n sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát 検察の論拠の大部分を成す: tạo được một phần lớn cho cơ sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top