Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんじゃ

Mục lục

[ 賢者 ]

/ HIỀN GIẢ /

n

người hiền/hiền nhân/hiền tài
古代の賢者たち: những bậc hiền tài ngày xưa
ある賢者の化身: hóa thân của bậc hiền tài
宗教的賢者: nhà hiền triết Hindu

n

vương giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんじん

    Mục lục 1 [ 賢人 ] 1.1 n 1.1.1 người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái 1.1.2 hiền triết [ 賢人 ] n người thông thái/người...
  • けんじょう

    Mục lục 1 [ 献上 ] 1.1 n 1.1.1 sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung...
  • けんじょうのびとく

    [ 謙譲の美徳 ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
  • けんじょうご

    Mục lục 1 [ 謙譲語 ] 1.1 / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ [ 謙譲語 ] / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / n...
  • けんじょうする

    [ 献上する ] vs dâng
  • けんじゅつ

    Mục lục 1 [ 剣術 ] 1.1 / KIẾM THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kiếm thuật [ 剣術 ] / KIẾM THUẬT / n kiếm thuật 剣術が下手である: kiếm...
  • けんじゅう

    [ 拳銃 ] vs súng lục
  • けんじゅうをする

    [ 拳銃をする ] vs bồng súng
  • けんざい

    Mục lục 1 [ 健在 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh 1.2 n 1.2.1 tình trạng sức khoẻ tốt [ 健在 ] adj-na sức khoẻ...
  • けんざいしじょう

    Kinh tế [ 顕在市場 ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch
  • けんしお

    [ 堅塩 ] n muối hột
  • けんしき

    Mục lục 1 [ 見識 ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức 1.1.2 hiểu biết [ 見識 ] n kiến thức hiểu biết
  • けんしょく

    [ 兼職 ] n kiêm chức
  • けんしょうきんつき

    Kinh tế [ 券賞金付き ] kèm theo tiền thưởng/kèm theo lãi [\"lottery\"; time deposit]
  • けんしょうえん

    Mục lục 1 [ 腱鞘炎 ] 1.1 / * * VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm dây chằng/viêm cơ [ 腱鞘炎 ] / * * VIÊM / n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội...
  • けんしょうしけん

    Tin học [ 検証試験 ] kiểm thử để xác minh [verification test]
  • けんしゅつぶ

    Tin học [ 検出部 ] trạm đọc [read station]
  • けんしゅつかのう

    Tin học [ 検出可能セグメント ] phần có thể dò ra [detectable segment]
  • けんしゅつかのうようそ

    Tin học [ 検出可能要素 ] phần tử có thể dò ra [detectable element]
  • けんしゅうじょ

    Mục lục 1 [ 研修所 ] 1.1 / NGHIÊN TU SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi đào tạo/nơi huấn luyện/trung tâm đào tạo/trung tâm tu nghiệp [ 研修所...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top