- Từ điển Nhật - Việt
けんちくする
Xem thêm các từ khác
-
けんちゃ
Mục lục 1 [ 献茶 ] 1.1 / HIẾN TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà cúng [ 献茶 ] / HIẾN TRÀ / n trà cúng -
けんちょ
Mục lục 1 [ 顕著 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự... -
けんちょなけいざいせいちょう
[ 顕著な経済成長 ] n tăng trưởng kinh tế nổi bật -
けんちょう
[ 県庁 ] n tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh/ủy ban hành chính tỉnh/cơ quan tỉnh/ủy ban tỉnh 県庁の役人: Viên chức của ủy... -
けんちょうき
Mục lục 1 [ 検潮器 ] 1.1 / KIỂM TRIỀU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 dụng cụ đo thủy triều [ 検潮器 ] / KIỂM TRIỀU KHÍ / n dụng cụ... -
けんてつ
[ 賢哲 ] n nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý trí... -
けんてい
Mục lục 1 [ 検定 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ 2 [ 検定する ] 2.1... -
けんていきょうかしょ
Mục lục 1 [ 検定教科書 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt [ 検定教科書 ] / KIỂM... -
けんていきょうかい
Kinh tế [ 検定協会 ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau] -
けんていにん
Mục lục 1 [ 検定人 ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定人 ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector] [ 検定人 ]... -
けんていぼん
[ 献呈本 ] n sách danh sách đồ cúng tiến -
けんていしけん
Mục lục 1 [ 検定試験 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình... -
けんていしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 検定証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm nghiệm... -
けんていけっか
Mục lục 1 [ 検定結果 ] 1.1 n 1.1.1 kết quả kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定結果 ] 2.1.1 kết quả kiểm nghiệm [inspection findings]... -
けんていする
Mục lục 1 [ 検定する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm nghiệm 1.1.2 giám định [ 検定する ] vs kiểm nghiệm giám định -
けんていりょう
Mục lục 1 [ 検定料 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH LIỆU / 1.2 n 1.2.1 lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi [ 検定料 ] / KIỂM ĐỊNH LIỆU... -
けんとう
Mục lục 1 [ 検討 ] 1.1 n 1.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 2 [ 検討する ] 2.1 vs 2.1.1 thảo luận/bàn... -
けんとうたいよう
Tin học [ 検討対象 ] đối tượng điều tra [subject of an investigation] -
けんとうちゅう
Tin học [ 検討中 ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation] -
けんとうし
[ 遣唐使 ] n công sứ/sứ thần Ghi chú: người được phái sang đi sứ nhà Đường ở Trung Quốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.