Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんほう

[ 剣法 ]

n

kiếm pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんほうとほうれい

    [ 憲法と法令 ] n hiến lệnh
  • けんぼ

    [ 賢母 ] n người mẹ thông minh/mẹ giỏi 良妻賢母(りょうさい けんぼ): vợ hiền mẹ giỏi
  • けんぼうじゅっすう

    Mục lục 1 [ 権謀術数 ] 1.1 / QUYỀN MƯU THUẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 Thủ đoạn gian trá/thủ đoạn quỷ quyệt [ 権謀術数 ] / QUYỀN...
  • けんぼうしょう

    [ 健忘症 ] n chứng đãng trí/bệnh đãng trí/đãng trí 健忘症に苦しむ: Mắc chứng bệnh đãng trí 健忘症を食い止める:...
  • けんま

    Mục lục 1 [ 研摩 ] 1.1 / NGHIÊN MA / 1.2 n 1.2.1 sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa 2 [ 研磨 ] 2.1 n, iK 2.1.1 sự rèn luyện/sự...
  • けんまき

    Mục lục 1 [ 研磨機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨機 ] 2.1.1 máy mài [grinder] [ 研磨機 ] vs máy mài Kỹ thuật [...
  • けんまきぐ

    [ 研磨器具 ] vs dụng cụ mài
  • けんまとせんこう

    [ 研磨と穿孔 ] vs đẽo khoét
  • けんまざい

    Mục lục 1 [ 研磨材 ] 1.1 / NGHIÊN MA TÀI / 1.2 n 1.2.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研摩剤 ] 2.1.1 thuốc mài mòn [abrasive powder]...
  • けんまし

    Mục lục 1 [ 研磨紙 ] 1.1 / NGHIÊN MA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy ráp/giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨紙 ] 2.1.1 giấy ráp [sandpaper]...
  • けんまいき

    Mục lục 1 [ 研米機 ] 1.1 / NGHIÊN MỄ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy xát gạo/máy xát thóc [ 研米機 ] / NGHIÊN MỄ CƠ / n máy xát gạo/máy...
  • けんまする

    Mục lục 1 [ 研磨する ] 1.1 vs 1.1.1 đẽo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨する ] 2.1.1 mài [grind down] [ 研磨する ] vs đẽo Kỹ thuật...
  • けんまディスク

    Kỹ thuật [ 研摩ディスク ] đĩa mài [abrasive disk]
  • けんまゆ

    Kỹ thuật [ 研磨油 ] dầu bôi trơn
  • けんみん

    Mục lục 1 [ 県民 ] 1.1 / HUYỆN DÂN / 1.2 n 1.2.1 dân trong tỉnh/dân chúng/người dân [ 県民 ] / HUYỆN DÂN / n dân trong tỉnh/dân...
  • けんがく

    Mục lục 1 [ 研学 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự nghiên cứu 2 [ 見学 ] 2.1 n 2.1.1 tham quan với mục đích học tập/tham quan 3...
  • けんがい

    [ 圏外 ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:...
  • けんぜん

    Mục lục 1 [ 健全 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự kiện toàn/sự...
  • けんぜんな

    [ 健全な ] n kiện toàn
  • けんえき

    Mục lục 1 [ 検疫 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm dịch/sự kiểm dịch 2 [ 権益 ] 2.1 n 2.1.1 quyền lợi 3 Kinh tế 3.1 [ 検疫 ] 3.1.1 kiểm dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top