Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんがく

Mục lục

[ 研学 ]

n

sự học tập/sự nghiên cứu

[ 見学 ]

n

tham quan với mục đích học tập/tham quan
社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường)
設備見学: tham quan thiết bị
工場見学ができるよう手配する: sắp xếp chuyến tham quan nhà máy

[ 見学する ]

vs

tham quan với mục đích học tập/tham quan/quan sát
ダイヤモンド産業をつぶさに見学する: tham quan cận cảnh công nghiệp làm kim cương
後ろに下がって見学する: đứng đằng sau và quan sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんがい

    [ 圏外 ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:...
  • けんぜん

    Mục lục 1 [ 健全 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự kiện toàn/sự...
  • けんぜんな

    [ 健全な ] n kiện toàn
  • けんえき

    Mục lục 1 [ 検疫 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm dịch/sự kiểm dịch 2 [ 権益 ] 2.1 n 2.1.1 quyền lợi 3 Kinh tế 3.1 [ 検疫 ] 3.1.1 kiểm dịch...
  • けんえききそく

    Mục lục 1 [ 検疫規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫規則 ] 2.1.1 điều lệ kiểm dịch/thể...
  • けんえきなし

    Mục lục 1 [ 検疫無し ] 1.1 n 1.1.1 miễn kiểm dịch (tàu biển ) 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫なし ] 2.1.1 miễn kiểm dịch [free pratique]...
  • けんえきしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 検疫証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm dịch...
  • けんえつ

    Mục lục 1 [ 検閲 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý 2 [ 検閲する...
  • けんえんのなか

    [ 犬猿の仲 ] n sự thân nhau như chó với mèo 犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo
  • けんじ

    Mục lục 1 [ 堅持 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiên trì/kiên trì 2 [ 堅持する ] 2.1 vs 2.1.1 kiên trì/giữ vững 3 [ 検事 ] 3.1 n 3.1.1 công...
  • けんじつ

    Mục lục 1 [ 堅実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc...
  • けんじつな

    [ 堅実な ] n vững chắc
  • けんじせい

    Tin học [ 顕示性 ] làm nổi bật/nêu rõ [highlighting] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách...
  • けんじゃ

    Mục lục 1 [ 賢者 ] 1.1 / HIỀN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người hiền/hiền nhân/hiền tài 1.3 n 1.3.1 vương giả [ 賢者 ] / HIỀN GIẢ...
  • けんじん

    Mục lục 1 [ 賢人 ] 1.1 n 1.1.1 người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái 1.1.2 hiền triết [ 賢人 ] n người thông thái/người...
  • けんじょう

    Mục lục 1 [ 献上 ] 1.1 n 1.1.1 sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung...
  • けんじょうのびとく

    [ 謙譲の美徳 ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
  • けんじょうご

    Mục lục 1 [ 謙譲語 ] 1.1 / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ [ 謙譲語 ] / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / n...
  • けんじょうする

    [ 献上する ] vs dâng
  • けんじゅつ

    Mục lục 1 [ 剣術 ] 1.1 / KIẾM THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kiếm thuật [ 剣術 ] / KIẾM THUẬT / n kiếm thuật 剣術が下手である: kiếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top