Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんかん

[ 玄関 ]

n

phòng ngoài/lối đi vào/sảnh trong nhà
玄関(の広間)に入って行く: đi vào sảnh trong (của phòng lớn)
(人)の家の立派な玄関 : lối đi vào lớn của một ngôi nhà
ホテルの正面玄関: phòng ngoài chính diện của khách sạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんかんのま

    [ 玄関の間 ] n phòng ngoài
  • げんかんのベル

    [ 玄関のベル ] n chuông cửa/chuông (人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai 「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」:...
  • げんかんばん

    [ 玄関番 ] n người gác cổng/người gác cửa
  • げんせき

    Mục lục 1 [ 原石 ] 1.1 / NGUYÊN THẠCH / 1.2 n 1.2.1 quặng thô/quặng 2 [ 言責 ] 2.1 / NGÔN TRÁCH / 2.2 n 2.2.1 trách nhiệm cho lời...
  • げんせのむじょう

    [ 現世の無常 ] n trần tục
  • げんせいどうぶつ

    Mục lục 1 [ 原生動物 ] 1.1 / NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào [ 原生動物 ] / NGUYÊN...
  • げんせいな

    [ 厳正な ] n/adj-na nghiêm minh
  • げんせいがん

    Mục lục 1 [ 原成岩 ] 1.1 / NGUYÊN THÀNH NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá nguyên thủy [ 原成岩 ] / NGUYÊN THÀNH NHAM / n đá nguyên thủy
  • げんせいがんせき

    Mục lục 1 [ 原成岩石 ] 1.1 / NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá nguyên thủy [ 原成岩石 ] / NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH / n đá...
  • げんせいかがく

    Mục lục 1 [ 厳正科学 ] 1.1 / NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC / 1.2 n 1.2.1 khoa học chính xác [ 厳正科学 ] / NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC / n khoa...
  • げんせいりん

    [ 原生林 ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:...
  • げんせんちょうしゅう

    Mục lục 1 [ 源泉徴収 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU / 1.2 n 1.2.1 sự trưng thu tại gốc/đánh tại gốc/khấu trừ tại nguồn...
  • げんせんしょとくぜい

    Mục lục 1 [ 源泉所得税 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế thu nhập đánh tại gốc/thuế thu nhập khấu...
  • げんせんい

    Mục lục 1 [ 原繊維 ] 1.1 / NGUYÊN TIỆM DUY / 1.2 n 1.2.1 sợi thô [ 原繊維 ] / NGUYÊN TIỆM DUY / n sợi thô 膠原繊維: Keo dán...
  • げんせんかぜい

    Mục lục 1 [ 源泉課税 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế lợi tức đánh từ gốc/thuế khấu trừ tại nguồn...
  • げんすいき

    Tin học [ 減衰器 ] bộ làm suy giảm [attenuator]
  • げんすいていすう

    Kỹ thuật [ 減衰定数 ] hằng số suy giảm [attenuation constant] Category : vật lý [物理学]
  • げんすいばく

    Mục lục 1 [ 原水爆 ] 1.1 / NGUYÊN THỦY BỘC / 1.2 n 1.2.1 bom nguyên tử khí Hidro [ 原水爆 ] / NGUYÊN THỦY BỘC / n bom nguyên tử...
  • げんすいひずみ

    Tin học [ 減衰歪み ] méo do suy giảm [attenuation distortion]
  • げんすいふ

    Mục lục 1 [ 元帥府 ] 1.1 / NGUYÊN SÚY PHỦ / 1.2 n 1.2.1 phủ nguyên soái [ 元帥府 ] / NGUYÊN SÚY PHỦ / n phủ nguyên soái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top