Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんろん

Mục lục

[ 原論 ]

/ NGUYÊN LUẬN /

n

nguyên lý/nguyên tắc
経済原論: Nguyên lý kinh tế
情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học
ユークリッドの『原論』 (数学): Nguyên lý của Euclid (trong toán học)

[ 言論 ]

n

ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn
言論の自由: Tự do ngôn luận
言論の自由が自由にとって不可欠なものである: Tự do ngôn luận là điều không thể thiếu trong sự tự do
言論の自由という権利を有する: Có quyền tự do ngôn luận
新聞は言論の自由の擁護者であるべきだ: Báo chí phải là người bảo vệ tự do ngôn luận
言論の自由は基本的な権利だ: Tự do ngôn luận là quyền cơ b

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんろんきかん

    Mục lục 1 [ 言論機関 ] 1.1 / NGÔN LUẬN CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan ngôn luận [ 言論機関 ] / NGÔN LUẬN CƠ QUAN / n cơ quan ngôn...
  • げんろんのじゆう

    [ 言論の自由 ] n tự do ngôn luận
  • げんろんじゆう

    [ 言論自由 ] n tự do ngôn luận
  • げんわく

    Mục lục 1 [ 眩惑 ] 1.1 / HUYỄN HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự huyễn hoặc/huyễn hoặc [ 眩惑 ] / HUYỄN HOẶC / n sự huyễn hoặc/huyễn...
  • げんわりつけいち

    Tin học [ 現割付け位置 ] vị trí xếp đặt hiện tại [current layout position]
  • げんれんけつしゅうごう

    Tin học [ 現連結集合 ] tập liên kết hiện tại [current link set]
  • げんよう

    Mục lục 1 [ 衒耀 ] 1.1 / HUYỄN DIỆU / 1.2 n 1.2.1 Sự lộng lẫy giả tạo [ 衒耀 ] / HUYỄN DIỆU / n Sự lộng lẫy giả tạo
  • げんようそ

    Tin học [ 現要素 ] phần tử hiện tại [current element]
  • げんをはっする

    [ 源を発する ] n bắt nguồn
  • げんをかつぐ

    Mục lục 1 [ げんを担ぐ ] 1.1 / ĐẢM / 1.2 v5g 1.2.1 mê tín [ げんを担ぐ ] / ĐẢM / v5g mê tín
  • げんを担ぐ

    [ げんをかつぐ ] v5g mê tín
  • げんもう

    Mục lục 1 [ 原毛 ] 1.1 n 1.1.1 len thô/len nguyên liệu từ lông cừu 2 [ 減耗 ] 2.1 / GIẢM HAO / 2.2 n 2.2.1 hao hụt/suy đồi/hao...
  • げんや

    Mục lục 1 [ 原野 ] 1.1 / NGUYÊN DÃ / 1.2 n 1.2.1 đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá [ 原野 ] / NGUYÊN DÃ / n đất hoang/cánh...
  • げんゆ

    Mục lục 1 [ 原油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu thô/dầu mỏ 1.1.2 căn do 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原油 ] 2.1.1 Dầu thô [ 原油 ] n dầu thô/dầu mỏ...
  • げんゆう

    Mục lục 1 [ 原由 ] 1.1 / NGUYÊN DO / 1.2 n 1.2.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 2 [ 現有 ] 2.1 / HIỆN HỮU / 2.2 n 2.2.1 sự hiện hữu/sự...
  • げんゆうせいりょく

    Mục lục 1 [ 現有勢力 ] 1.1 / HIỆN HỮU THẾ LỰC / 1.2 n 1.2.1 sức mạnh hiện hữu/sức mạnh hiện thời/sức mạnh hiện có/sức...
  • げんゆりゅうしゅつ

    Mục lục 1 [ 原油流出 ] 1.1 / NGUYÊN DU LƯU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu [ 原油流出 ] / NGUYÊN...
  • げんむ

    Mục lục 1 [ 幻夢 ] 1.1 / ẢO MỘNG / 1.2 n 1.2.1 ảo mộng [ 幻夢 ] / ẢO MỘNG / n ảo mộng
  • げらくしじょう

    Kinh tế [ 下落市場 ] thị trường giảm sút [falling market]
  • げらげら

    adv hô hố (cười)/ha hả (cười) ゲラゲラ笑いだす: cười ha hả (hô hố) (cười phá lên)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top