Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こいかわ

Mục lục

[ 恋河 ]

/ LUYẾN HÀ /

n

tình yêu bao la

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こいかゆ

    [ 濃い粥 ] n cháo đặc
  • こいする

    [ 恋する ] vs-s yêu/phải lòng 気が狂うほど(人)を恋する: Yêu ai đó đến nỗi phát điên すぐに恋する: Phải lòng ngay
  • こいスープ

    Mục lục 1 [ 濃いスープ ] 1.1 / NỒNG / 1.2 n 1.2.1 Xúp đặc [ 濃いスープ ] / NỒNG / n Xúp đặc 肉と野菜の濃いスープ: Súp...
  • こいんしでんすこうか

    Kỹ thuật [ コインシデンス効果 ] hiệu ứng trùng khớp/hiệu ứng trùng hợp [coincidence effect]
  • こう

    Mục lục 1 [ 興 ] 1.1 n 1.1.1 hứng/sự hứng thú/sự hứng khởi 2 [ 侯 ] 2.1 n-suf 2.1.1 hầu 2.2 n 2.2.1 hầu tước 3 [ 候 ] 3.1 n...
  • こうず

    Mục lục 1 [ 公図 ] 1.1 / CÔNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Bản đồ địa chính 2 [ 好事 ] 2.1 / HẢO SỰ / 2.2 n 2.2.1 Vận may/việc tốt 3...
  • こうおつ

    [ 甲乙 ] n sự so sánh/sự tương tự giữa hai người 若乃花と栃錦は甲乙つけがたい名横綱だった。: Thật khó nói giữa...
  • こうおつへい

    [ 甲乙丙 ] n sự so sánh/sự tương tự giữa ba người/xếp hạng
  • こうおつへいてい

    Mục lục 1 [ 甲乙丙丁 ] 1.1 / GIÁP ẤT BÍNH ĐINH / 1.2 n 1.2.1 một hai ba bốn [ 甲乙丙丁 ] / GIÁP ẤT BÍNH ĐINH / n một hai ba...
  • こうずい

    Mục lục 1 [ 洪水 ] 1.1 n 1.1.1 nước lụt 1.1.2 nước lũ 1.1.3 lụt lội 1.1.4 lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt 1.1.5 hồng...
  • こうずいとのとうそう

    [ 洪水との闘争 ] n trận lụt
  • こうずいをふせぐ

    [ 洪水を防ぐ ] n chống lụt
  • こうおん

    Mục lục 1 [ 厚恩 ] 1.1 / HẬU ÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chiếu cố lớn/hậu ân 2 [ 恒温 ] 2.1 / HẰNG ÔN / 2.2 n 2.2.1 Nhiệt độ không...
  • こうおんき

    Mục lục 1 [ 恒温器 ] 1.1 / HẰNG ÔN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính [ 恒温器 ] / HẰNG...
  • こうおんどうぶつ

    Mục lục 1 [ 恒温動物 ] 1.1 / HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật đẳng nhiệt [ 恒温動物 ] / HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT /...
  • こうおんけい

    Mục lục 1 [ 高温計 ] 1.1 / CAO ÔN KẾ / 1.2 n 1.2.1 cái đo nhiệt độ cao/đồng hồ đo nhiệt độ cao [ 高温計 ] / CAO ÔN KẾ...
  • こうおんせっさくほう

    Kỹ thuật [ 高温切削法 ] phương pháp cắt ở nhiệt độ cao [hot machining]
  • こうたく

    Mục lục 1 [ 光沢 ] 1.1 n 1.1.1 độ bóng/độ sáng (của bề mặt) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光沢 ] 2.1.1 độ bóng [ 光沢 ] n độ bóng/độ...
  • こうたくど

    Kỹ thuật [ 光沢度 ] độ bóng [gloss] Category : sơn [塗装]
  • こうたくざい

    Kỹ thuật [ 光沢剤 ] thuốc làm bóng/chất làm bóng [brightener, brightening agent]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top