Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうたく

Mục lục

[ 光沢 ]

n

độ bóng/độ sáng (của bề mặt)
光沢のある: có độ bóng
(人)の髪の銀色の光沢: độ bóng màu tóc bạc của ai
ガラス光沢: độ bóng của kính
私は父の靴を鏡のような光沢がでるまで磨く係だった: tôi có nhiệm vụ đánh đôi giày của bố tôi sao cho có độ bóng sáng như gương

Kỹ thuật

[ 光沢 ]

độ bóng
Category: sơn [塗装]
Explanation: 滑らかな表面に当たった光は、ほとんどが同じ角度で反射し、ザラザラの表面に当たった光は、バラバラに乱反射する。反射した光が目に入る量は、当然滑らかな表面の方が多くなる。そうすると我々の目は滑らかな表面に光沢があると感じる。<艶>も同じような感じである。JISでは<光沢度>として表現し、光源からの光が表面に当たった角度(60度または80度)と同じ角度で反射した光の量を鏡面光沢度、同じ角度で反射した光の量と、角度をずらしたり広げたときの光の量との比率を対比光沢度としている。また表面に映る像の鮮明さで比較する方法

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうたくど

    Kỹ thuật [ 光沢度 ] độ bóng [gloss] Category : sơn [塗装]
  • こうたくざい

    Kỹ thuật [ 光沢剤 ] thuốc làm bóng/chất làm bóng [brightener, brightening agent]
  • こうたくけい

    Kỹ thuật [ 光沢計 ] dụng cụ đo độ bóng [glossmeter]
  • こうたくむら

    Kỹ thuật [ 光沢むら ] độ bóng không đều [uneven brightness] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • こうたい

    Mục lục 1 [ 交替 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ 交替する ] 2.1 vs 2.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 3 [ 交代...
  • こうたいきネットワーク

    Tin học [ 高帯域ネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy tính...
  • こうたいそうち

    Tin học [ 交替装置 ] thiết bị luân phiên [alternate device]
  • こうたいし

    [ 皇太子 ] n hoàng thái tử/thái tử
  • こうたいしひ

    [ 皇太子妃 ] n công chúa/công nương
  • こうたいいき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 広帯域 ] 1.1.1 băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] 1.2 [ 高帯域 ] 1.2.1 diện rộng/toàn cục [wide...
  • こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう

    Tin học [ 広帯域総合ディジタル通信網 ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital Network] Explanation...
  • こうたいいきでんそう

    Tin học [ 広帯域伝送 ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền tín hiệu...
  • こうたいいきネットワーク

    Tin học [ 広帯域ネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network]
  • こうたいかいふく

    Tin học [ 後退回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery]
  • こうたいする

    Mục lục 1 [ 後退する ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui 1.1.8...
  • こうたいボード

    [ 交代ボード ] n bảng báo thay cầu thủ
  • こうたいトラック

    Tin học [ 交代トラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track]
  • こうたいパス

    Tin học [ 交代パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • こうたいファイルかいふく

    Tin học [ 後退ファイル回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery]
  • こうたいもじ

    Tin học [ 後退文字 ] ký tự lùi [backspace character (BS)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top