Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうえん

Mục lục

[ 後援 ]

n

sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn
芸術や事業への後援: hỗ trợ cho nghệ thuật và sự nghiệp
政治的後援: Ủng hộ về chính trị
全国的なスポーツイベントの後援: Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc
国会議員の後援がある: Có được sự ủng hộ từ các đại biểu quốc hội
あの男性からの後援がなければ、彼は本を書くことなどできなかった: Nếu không có sự hậu thuẫn (hỗ trợ)

[ 後援する ]

vs

ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn
政府が後援する計画: Kế hoạch mà chính phủ ủng hộ
政府が後援する行事: Sự kiện mà chính phủ bảo trợ
国が後援する大学進学費用貯蓄制度: Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ
政府が後援する身障者への就職支援: Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ

[ 公園 ]

n

vườn
uyển
công viên
カールは昼食の後、公園を散歩した: Karl đã đi dạo quanh công viên sau bữa ăn trưa
城に隣接した公園: Công viên gần sát với lâu đài
川縁(川の側)の公園: Công viên ở phía bờ sông
ごみのない公園(こうえん): Công viên không có rác

[ 公演 ]

n

sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng
公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた: Trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu
海外公演: Buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài)
日本人アーティストによる本格的な公演: Buổi công diễn chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản trình diễn
初めての公演でおざなりな拍手を受け

[ 口炎 ]

/ KHẨU VIÊM /

n

nhiệt mồm/viêm miệng

[ 講演 ]

n

diễn giảng
bài giảng/bài nói chuyện
原子力発電についてご講演願えますか。: Ông có thể có một bài giảng về phát điện nguyên tử hộ tôi được không ?

[ 講演する ]

vs

giảng/phát biểu
その政治家は日本の将来について長々と講演した。: Chính trị gia đó đã giảng lê thê về tương lai của Nhật Bản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうえんがおわり

    [ 講演が終わり ] n dừng lời
  • こうえんしゃ

    Mục lục 1 [ 後援者 ] 1.1 / HẬU VIỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho...
  • こうえんかい

    Mục lục 1 [ 後援会 ] 1.1 / HẬU VIỆN HỘI / 1.2 n 1.2.1 nhóm hậu thuẫn/nhóm hỗ trợ/nhóm cổ động [ 後援会 ] / HẬU VIỆN...
  • こうじ

    Mục lục 1 [ 後事 ] 1.1 / HẬU SỰ / 1.2 n 1.2.1 Hậu sự 2 [ 公事 ] 2.1 / CÔNG SỰ / 2.2 n 2.2.1 việc công 3 [ 公示 ] 3.1 n 3.1.1 cáo...
  • こうじき

    Mục lục 1 [ 高直 ] 1.1 / CAO TRỰC / 1.2 n 1.2.1 đắt/đắt đỏ/đắt tiền [ 高直 ] / CAO TRỰC / n đắt/đắt đỏ/đắt tiền
  • こうじきん

    Mục lục 1 [ 麹菌 ] 1.1 / * KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 cây men/cái men [ 麹菌 ] / * KHUẨN / n cây men/cái men
  • こうじく

    Mục lục 1 [ 光軸 ] 1.1 / QUANG TRỤC / 1.2 n 1.2.1 trục ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光軸 ] 2.1.1 trục chiếu sáng/trục sáng [ 光軸...
  • こうじくちょうせい

    Kỹ thuật [ 光軸調整 ] điều chỉnh tầm sáng
  • こうじちか

    Mục lục 1 [ 公示地価 ] 1.1 / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ / 1.2 n 1.2.1 giá đất được công bố [ 公示地価 ] / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ /...
  • こうじちゅう

    Mục lục 1 [ 工事中 ] 1.1 / CÔNG SỰ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng [ 工事中 ] / CÔNG SỰ TRUNG...
  • こうじつ

    [ 口実 ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần  ~ を設ける: viện lý do
  • こうじつせい

    Mục lục 1 [ 向日性 ] 1.1 / HƯỚNG NHẬT TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính quay về hướng mặt trời (hoa)/tính hướng dương [ 向日性 ]...
  • こうじのがく

    Mục lục 1 [ 口耳の学 ] 1.1 / KHẨU NHĨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự học hành nông cạn/học hành nông cạn [ 口耳の学 ] / KHẨU NHĨ...
  • こうじひ

    Mục lục 1 [ 工事費 ] 1.1 / CÔNG SỰ PHÍ / 1.2 n 1.2.1 phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi...
  • こうじほうていしき

    Mục lục 1 [ 高次方程式 ] 1.1 / CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình bậc cao [ 高次方程式 ] / CAO THỨ PHƯƠNG...
  • こうじえん

    Mục lục 1 [ 広辞苑 ] 1.1 / QUẢNG TỪ UYỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển quốc ngữ [ 広辞苑 ] / QUẢNG TỪ UYỂN / n Từ điển quốc...
  • こうじじょう

    Kỹ thuật [ 工事場 ] công trường [Construction place]
  • こうじげんば

    Mục lục 1 [ 工事現場 ] 1.1 / CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工事現場...
  • こうじかび

    Mục lục 1 [ 麹黴 ] 1.1 / * MỊ / 1.2 n 1.2.1 cây làm men/cây men [ 麹黴 ] / * MỊ / n cây làm men/cây men
  • こうじかかく

    Mục lục 1 [ 公示価格 ] 1.1 / CÔNG THỊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá trị khai báo 1.2.2 giá hợp đồng/giá công bố [ 公示価格...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top