- Từ điển Nhật - Việt
こうじかかく
Mục lục |
[ 公示価格 ]
/ CÔNG THỊ GIÁ CÁCH /
n
giá trị khai báo
- 政府の公示価格: Giá trị khai báo của chính phủ
- 地価公示価格: Giá trị khai báo giá đất.
giá hợp đồng/giá công bố
- 原油の公示価格: Giá hợp đồng mua bán dầu thô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうじかんせい
[ 工事完成 ] n hoàn công -
こうじする
[ 公示する ] n niêm yết -
こうじん
Mục lục 1 [ 後人 ] 1.1 / HẬU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau 2 [ 工人 ] 2.1 / CÔNG NHÂN / 2.2 n 2.2.1... -
こうじんぶつ
[ 好人物 ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người... -
こうじょ
Mục lục 1 [ 孝女 ] 1.1 / HIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 con gái hiếu thảo 2 [ 控除 ] 2.1 n 2.1.1 khấu trừ 3 [ 皇女 ] 3.1 n 3.1.1 công chúa... -
こうじょがくのくりさげきかん
Kinh tế [ 控除額の繰り下げ期間 ] Thời gian chuyển lỗ -
こうじょじょうこう
Kinh tế [ 控除条項 ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船] -
こうじょじょうこう(ようせん)
[ 控除条項(用船) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu) -
こうじょう
Mục lục 1 [ 交情 ] 1.1 / GIAO TÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình 2 [ 交譲 ] 2.1 / GIAO NHƯỢNG / 2.2 n... -
こうじょうぎし
[ 工場技師 ] n kỹ sư công trường -
こうじょうのうりょく
Kỹ thuật [ 工場能力 ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity] -
こうじょうしん
Mục lục 1 [ 向上心 ] 1.1 / HƯỚNG THƯỢNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tham vọng/khát vọng vươn lên [ 向上心 ] / HƯỚNG THƯỢNG TÂM /... -
こうじょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 工場証明書 ] giấy chứng của xưởng [works certificate] -
こうじょうかんり
Kỹ thuật [ 工場管理 ] sự quản lý nhà máy [factory management] -
こうじょうせつび
[ 工場設備 ] n thiết bị nhà máy -
こうじょうせい
Mục lục 1 [ 恒常性 ] 1.1 / HẰNG THƯỜNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính trước sau như một [ 恒常性 ] / HẰNG THƯỜNG TÍNH / n tính trước... -
こうじょうせいひん
Mục lục 1 [ 工場製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ 工場製品 ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory made goods] [ 工場製品... -
こうじょうせん
Mục lục 1 [ 甲状腺 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ 甲状腺 ] n tuyến giáp/tuyến giáp trạng 甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる:... -
こうじょうせんえん
Mục lục 1 [ 甲状腺炎 ] 1.1 / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm tuyến giáp trạng [ 甲状腺炎 ] / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM... -
こうじょうわたし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 工場渡し ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ 工場渡し ] 1.2.1 tại xưởng [ex work] 2 Kỹ thuật 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.