Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうじじょう

Kỹ thuật

[ 工事場 ]

công trường [Construction place]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうじげんば

    Mục lục 1 [ 工事現場 ] 1.1 / CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工事現場...
  • こうじかび

    Mục lục 1 [ 麹黴 ] 1.1 / * MỊ / 1.2 n 1.2.1 cây làm men/cây men [ 麹黴 ] / * MỊ / n cây làm men/cây men
  • こうじかかく

    Mục lục 1 [ 公示価格 ] 1.1 / CÔNG THỊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá trị khai báo 1.2.2 giá hợp đồng/giá công bố [ 公示価格...
  • こうじかんせい

    [ 工事完成 ] n hoàn công
  • こうじする

    [ 公示する ] n niêm yết
  • こうじん

    Mục lục 1 [ 後人 ] 1.1 / HẬU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau 2 [ 工人 ] 2.1 / CÔNG NHÂN / 2.2 n 2.2.1...
  • こうじんぶつ

    [ 好人物 ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người...
  • こうじょ

    Mục lục 1 [ 孝女 ] 1.1 / HIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 con gái hiếu thảo 2 [ 控除 ] 2.1 n 2.1.1 khấu trừ 3 [ 皇女 ] 3.1 n 3.1.1 công chúa...
  • こうじょがくのくりさげきかん

    Kinh tế [ 控除額の繰り下げ期間 ] Thời gian chuyển lỗ
  • こうじょじょうこう

    Kinh tế [ 控除条項 ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船]
  • こうじょじょうこう(ようせん)

    [ 控除条項(用船) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu)
  • こうじょう

    Mục lục 1 [ 交情 ] 1.1 / GIAO TÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình 2 [ 交譲 ] 2.1 / GIAO NHƯỢNG / 2.2 n...
  • こうじょうぎし

    [ 工場技師 ] n kỹ sư công trường
  • こうじょうのうりょく

    Kỹ thuật [ 工場能力 ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity]
  • こうじょうしん

    Mục lục 1 [ 向上心 ] 1.1 / HƯỚNG THƯỢNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tham vọng/khát vọng vươn lên [ 向上心 ] / HƯỚNG THƯỢNG TÂM /...
  • こうじょうしょうめいしょ

    Kinh tế [ 工場証明書 ] giấy chứng của xưởng [works certificate]
  • こうじょうかんり

    Kỹ thuật [ 工場管理 ] sự quản lý nhà máy [factory management]
  • こうじょうせつび

    [ 工場設備 ] n thiết bị nhà máy
  • こうじょうせい

    Mục lục 1 [ 恒常性 ] 1.1 / HẰNG THƯỜNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính trước sau như một [ 恒常性 ] / HẰNG THƯỜNG TÍNH / n tính trước...
  • こうじょうせいひん

    Mục lục 1 [ 工場製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ 工場製品 ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory made goods] [ 工場製品...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top